undetected
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undetected'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không bị phát hiện; không bị chú ý hoặc tìm thấy.
Definition (English Meaning)
Not detected; not noticed or discovered.
Ví dụ Thực tế với 'Undetected'
-
"The virus remained undetected for several weeks."
"Vi rút vẫn không bị phát hiện trong vài tuần."
-
"The flaw went undetected during testing."
"Lỗi này đã không bị phát hiện trong quá trình thử nghiệm."
-
"An undetected vulnerability in the system could be exploited by hackers."
"Một lỗ hổng không bị phát hiện trong hệ thống có thể bị khai thác bởi tin tặc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undetected'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undetected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undetected'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undetected' thường được sử dụng để mô tả những thứ tránh được sự phát hiện do tàng hình, kín đáo hoặc do thiếu các công cụ hoặc phương pháp phát hiện phù hợp. Nó mang ý nghĩa về sự ẩn mình hoặc sự tồn tại mà không gây ra sự chú ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undetected'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hidden camera will remain undetected.
|
Chiếc camera ẩn sẽ vẫn không bị phát hiện. |
| Phủ định |
The flaw in the system will not be going to remain undetected for long.
|
Lỗi trong hệ thống sẽ không thể không bị phát hiện lâu hơn nữa. |
| Nghi vấn |
Will the escaped convict remain undetected by the police?
|
Liệu tên tội phạm trốn thoát có thể không bị cảnh sát phát hiện? |