(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unapprehended
C1

unapprehended

adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa bị bắt giữ chưa bị hiểu rõ còn ngoài vòng pháp luật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unapprehended'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa bị bắt giữ; chưa bị hiểu hoặc nắm bắt; chưa bị phát hiện hoặc chưa bị bắt.

Definition (English Meaning)

Not apprehended; not understood or seized; undetected or unarrested.

Ví dụ Thực tế với 'Unapprehended'

  • "The suspect remains unapprehended by the police."

    "Nghi phạm vẫn chưa bị cảnh sát bắt giữ."

  • "The motive for the crime remains unapprehended."

    "Động cơ gây án vẫn chưa được hiểu rõ."

  • "Many serial killers remained unapprehended for years."

    "Nhiều kẻ giết người hàng loạt vẫn chưa bị bắt trong nhiều năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unapprehended'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unapprehended
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

apprehended(bị bắt giữ, bị hiểu)
caught(bị bắt)
detected(bị phát hiện)

Từ liên quan (Related Words)

fugitive(kẻ chạy trốn)
investigation(cuộc điều tra)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Unapprehended'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unapprehended' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật để chỉ những tội phạm chưa bị bắt giữ hoặc những hành vi sai trái chưa bị phát hiện. Trong ngữ cảnh tâm lý, nó có thể đề cập đến những ý tưởng hoặc khái niệm chưa được hiểu đầy đủ. Sự khác biệt chính với các từ đồng nghĩa như 'undetected' nằm ở việc 'unapprehended' nhấn mạnh việc thiếu sự nắm bắt hoặc hiểu biết, trong khi 'undetected' đơn giản chỉ đề cập đến việc không bị phát hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unapprehended'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the unapprehended beauty of the aurora borealis is breathtaking!
Wow, vẻ đẹp chưa được khám phá của cực quang thật ngoạn mục!
Phủ định
Alas, the danger, unapprehended, continues to grow.
Than ôi, sự nguy hiểm, chưa được lường trước, tiếp tục gia tăng.
Nghi vấn
My God, is that creature's unapprehended power truly limitless?
Lạy Chúa tôi, sức mạnh chưa được khám phá của sinh vật đó có thực sự là vô hạn không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The motive behind the crime remained unapprehended for years.
Động cơ đằng sau vụ án vẫn không bị phát hiện trong nhiều năm.
Phủ định
The danger of the situation wasn't unapprehended by the experienced team.
Sự nguy hiểm của tình huống đã không bị đội ngũ giàu kinh nghiệm bỏ qua.
Nghi vấn
Was the full extent of the damage unapprehended at the time of the initial assessment?
Liệu toàn bộ mức độ thiệt hại có chưa được nhận thức vào thời điểm đánh giá ban đầu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)