unapprehended
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unapprehended'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa bị bắt giữ; chưa bị hiểu hoặc nắm bắt; chưa bị phát hiện hoặc chưa bị bắt.
Definition (English Meaning)
Not apprehended; not understood or seized; undetected or unarrested.
Ví dụ Thực tế với 'Unapprehended'
-
"The suspect remains unapprehended by the police."
"Nghi phạm vẫn chưa bị cảnh sát bắt giữ."
-
"The motive for the crime remains unapprehended."
"Động cơ gây án vẫn chưa được hiểu rõ."
-
"Many serial killers remained unapprehended for years."
"Nhiều kẻ giết người hàng loạt vẫn chưa bị bắt trong nhiều năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unapprehended'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unapprehended
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unapprehended'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unapprehended' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật để chỉ những tội phạm chưa bị bắt giữ hoặc những hành vi sai trái chưa bị phát hiện. Trong ngữ cảnh tâm lý, nó có thể đề cập đến những ý tưởng hoặc khái niệm chưa được hiểu đầy đủ. Sự khác biệt chính với các từ đồng nghĩa như 'undetected' nằm ở việc 'unapprehended' nhấn mạnh việc thiếu sự nắm bắt hoặc hiểu biết, trong khi 'undetected' đơn giản chỉ đề cập đến việc không bị phát hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unapprehended'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the unapprehended beauty of the aurora borealis is breathtaking!
|
Wow, vẻ đẹp chưa được khám phá của cực quang thật ngoạn mục! |
| Phủ định |
Alas, the danger, unapprehended, continues to grow.
|
Than ôi, sự nguy hiểm, chưa được lường trước, tiếp tục gia tăng. |
| Nghi vấn |
My God, is that creature's unapprehended power truly limitless?
|
Lạy Chúa tôi, sức mạnh chưa được khám phá của sinh vật đó có thực sự là vô hạn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The motive behind the crime remained unapprehended for years.
|
Động cơ đằng sau vụ án vẫn không bị phát hiện trong nhiều năm. |
| Phủ định |
The danger of the situation wasn't unapprehended by the experienced team.
|
Sự nguy hiểm của tình huống đã không bị đội ngũ giàu kinh nghiệm bỏ qua. |
| Nghi vấn |
Was the full extent of the damage unapprehended at the time of the initial assessment?
|
Liệu toàn bộ mức độ thiệt hại có chưa được nhận thức vào thời điểm đánh giá ban đầu? |