(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unceremonial
C1

unceremonial

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không trang trọng thiếu nghi thức không thủ tục cẩu thả vội vã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unceremonial'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không trang trọng, không nghi thức; thiếu thủ tục hoặc phép tắc thích hợp.

Definition (English Meaning)

Without ceremony; informal; lacking proper procedure or decorum.

Ví dụ Thực tế với 'Unceremonial'

  • "The company gave him an unceremonial dismissal."

    "Công ty đã sa thải anh ta một cách không hề trang trọng."

  • "They gave the old building an unceremonial demolition."

    "Họ đã phá hủy tòa nhà cũ một cách không hề trang trọng."

  • "The meeting ended in an unceremonial fashion."

    "Cuộc họp kết thúc một cách không hề trang trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unceremonial'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unceremonial
  • Adverb: unceremonially
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

informal(không chính thức)
casual(bình thường, giản dị)
abrupt(đột ngột)

Trái nghĩa (Antonyms)

ceremonial(trang trọng, nghi thức)
formal(chính thức)
decorous(đúng đắn, lịch sự)

Từ liên quan (Related Words)

etiquette(phép xã giao)
protocol(nghi thức, giao thức)
rite(lễ nghi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Unceremonial'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để mô tả hành động hoặc sự kiện diễn ra một cách đột ngột, không có sự chuẩn bị hoặc nghi thức trang trọng. Nó mang sắc thái của sự vội vã, không chính thức, hoặc đôi khi là thiếu tôn trọng (tùy ngữ cảnh). So với các từ như 'informal' (không chính thức) và 'casual' (bình thường), 'unceremonial' nhấn mạnh sự thiếu vắng của nghi lễ hoặc thủ tục hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unceremonial'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the abrupt meeting, the dismissal, unceremonial as it was, felt disrespectful.
Sau cuộc họp đột ngột, việc sa thải, dù không trang trọng, vẫn cảm thấy thiếu tôn trọng.
Phủ định
Unlike the expected fanfare, the transfer was unceremonial, and no farewell speeches were given.
Không giống như sự phô trương dự kiến, việc chuyển giao diễn ra không trang trọng, và không có bài phát biểu chia tay nào được đưa ra.
Nghi vấn
Considering the circumstances, was the meeting's conclusion, unceremonial though it seemed, actually efficient?
Xét đến hoàn cảnh, liệu kết luận của cuộc họp, dù có vẻ không trang trọng, có thực sự hiệu quả không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dismissal was unceremonial, without any farewell speech or party.
Sự sa thải diễn ra không chính thức, không có bất kỳ bài phát biểu chia tay hay bữa tiệc nào.
Phủ định
Was the procedure unceremonial?
Có phải quy trình này không chính thức không?
Nghi vấn
They did not unceremonially end the meeting.
Họ đã không kết thúc cuộc họp một cách không chính thức.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They are going to handle the dismissal unceremonially.
Họ sẽ xử lý việc sa thải một cách thiếu trang trọng.
Phủ định
The company is not going to make an unceremonial announcement about the merger.
Công ty sẽ không đưa ra một thông báo thiếu trang trọng về việc sáp nhập.
Nghi vấn
Is she going to unceremonially fire him?
Cô ấy có định sa thải anh ta một cách thiếu trang trọng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)