unceremonious
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unceremonious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu sự nhã nhặn hoặc tế nhị; đột ngột; không trang trọng; không có nghi lễ hoặc hình thức.
Definition (English Meaning)
Lacking graciousness or tact; abrupt; informal; without ceremony or formality.
Ví dụ Thực tế với 'Unceremonious'
-
"The manager was unceremonious in firing the employee."
"Người quản lý đã sa thải nhân viên một cách thiếu tế nhị."
-
"The book was given an unceremonious burial in the trash can."
"Cuốn sách đã bị vứt bỏ một cách không thương tiếc vào thùng rác."
-
"She was unceremoniously dumped by her boyfriend."
"Cô ấy đã bị bạn trai đá một cách phũ phàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unceremonious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unceremonious
- Adverb: unceremoniously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unceremonious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unceremonious' mang nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ hành động hoặc cách cư xử thiếu tế nhị, vội vã, hoặc không phù hợp với hoàn cảnh trang trọng. Nó nhấn mạnh sự thiếu tôn trọng nghi thức và phép tắc thông thường. So với 'informal', 'unceremonious' mang sắc thái mạnh hơn về sự thiếu lịch sự hoặc thô lỗ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' có thể dùng để diễn tả một hành động được thực hiện một cách thiếu trang trọng. Ví dụ: 'He was unceremonious in his dismissal of the complaint'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unceremonious'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meeting, which was supposed to be formal, ended unceremoniously when the fire alarm went off.
|
Cuộc họp, vốn dĩ được cho là trang trọng, đã kết thúc một cách bất ngờ khi chuông báo cháy reo. |
| Phủ định |
The employee who was fired did not expect to be dismissed so unceremoniously, which added to his distress.
|
Người nhân viên bị sa thải không ngờ bị đuổi việc một cách thô bạo như vậy, điều này càng làm tăng thêm sự đau khổ của anh ta. |
| Nghi vấn |
Was it the manager who unceremoniously ended the presentation, which surprised everyone in the audience?
|
Có phải người quản lý đã kết thúc bài thuyết trình một cách đột ngột, điều này khiến mọi người trong khán giả ngạc nhiên không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should unceremoniously leave the meeting to avoid further conflict.
|
Anh ta nên rời khỏi cuộc họp một cách không trang trọng để tránh xung đột thêm. |
| Phủ định |
You mustn't unceremoniously dismiss her concerns; they are valid.
|
Bạn không được phép gạt bỏ những lo ngại của cô ấy một cách thiếu tế nhị; chúng hoàn toàn hợp lý. |
| Nghi vấn |
Could they unceremoniously remove the protesters from the premises?
|
Liệu họ có thể dỡ bỏ những người biểu tình ra khỏi nơi này một cách thiếu trang trọng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he arrives late, the boss will unceremoniously dismiss him.
|
Nếu anh ta đến muộn, ông chủ sẽ sa thải anh ta một cách không thương tiếc. |
| Phủ định |
If you don't follow the dress code, they won't unceremoniously kick you out of the party.
|
Nếu bạn không tuân theo quy định về trang phục, họ sẽ không đuổi bạn ra khỏi bữa tiệc một cách thô lỗ. |
| Nghi vấn |
Will she be unceremoniously removed from the team if she makes another mistake?
|
Liệu cô ấy có bị loại khỏi đội một cách đột ngột nếu cô ấy mắc thêm một lỗi nữa không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will unceremoniously fire him if he doesn't improve his performance.
|
Công ty sẽ sa thải anh ta một cách không thương tiếc nếu anh ta không cải thiện hiệu suất làm việc. |
| Phủ định |
They are not going to unceremoniously announce the merger; they want to do it with respect.
|
Họ sẽ không thông báo việc sáp nhập một cách thiếu tế nhị; họ muốn thực hiện nó một cách tôn trọng. |
| Nghi vấn |
Will she unceremoniously dump her old clothes after the shopping spree?
|
Cô ấy sẽ vứt bỏ quần áo cũ một cách phũ phàng sau khi mua sắm thả ga chứ? |