(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unceremonious
C1

unceremonious

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu tế nhị phũ phàng không thương tiếc vội vã không trang trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unceremonious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu sự nhã nhặn hoặc tế nhị; đột ngột; không trang trọng; không có nghi lễ hoặc hình thức.

Definition (English Meaning)

Lacking graciousness or tact; abrupt; informal; without ceremony or formality.

Ví dụ Thực tế với 'Unceremonious'

  • "The manager was unceremonious in firing the employee."

    "Người quản lý đã sa thải nhân viên một cách thiếu tế nhị."

  • "The book was given an unceremonious burial in the trash can."

    "Cuốn sách đã bị vứt bỏ một cách không thương tiếc vào thùng rác."

  • "She was unceremoniously dumped by her boyfriend."

    "Cô ấy đã bị bạn trai đá một cách phũ phàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unceremonious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unceremonious
  • Adverb: unceremoniously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

abrupt(đột ngột)
blunt(lỗ mãng)
brusque(cộc lốc)
informal(không trang trọng)
unceremonial(không nghi thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

ceremonious(trang trọng, nghi thức)
formal(trang trọng)
gracious(nhã nhặn, lịch thiệp)
polite(lịch sự)

Từ liên quan (Related Words)

rudeness(sự thô lỗ)
etiquette(phép xã giao)
protocol(nghi thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Unceremonious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unceremonious' mang nghĩa tiêu cực, thường dùng để chỉ hành động hoặc cách cư xử thiếu tế nhị, vội vã, hoặc không phù hợp với hoàn cảnh trang trọng. Nó nhấn mạnh sự thiếu tôn trọng nghi thức và phép tắc thông thường. So với 'informal', 'unceremonious' mang sắc thái mạnh hơn về sự thiếu lịch sự hoặc thô lỗ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' có thể dùng để diễn tả một hành động được thực hiện một cách thiếu trang trọng. Ví dụ: 'He was unceremonious in his dismissal of the complaint'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unceremonious'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The meeting, which was supposed to be formal, ended unceremoniously when the fire alarm went off.
Cuộc họp, vốn dĩ được cho là trang trọng, đã kết thúc một cách bất ngờ khi chuông báo cháy reo.
Phủ định
The employee who was fired did not expect to be dismissed so unceremoniously, which added to his distress.
Người nhân viên bị sa thải không ngờ bị đuổi việc một cách thô bạo như vậy, điều này càng làm tăng thêm sự đau khổ của anh ta.
Nghi vấn
Was it the manager who unceremoniously ended the presentation, which surprised everyone in the audience?
Có phải người quản lý đã kết thúc bài thuyết trình một cách đột ngột, điều này khiến mọi người trong khán giả ngạc nhiên không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should unceremoniously leave the meeting to avoid further conflict.
Anh ta nên rời khỏi cuộc họp một cách không trang trọng để tránh xung đột thêm.
Phủ định
You mustn't unceremoniously dismiss her concerns; they are valid.
Bạn không được phép gạt bỏ những lo ngại của cô ấy một cách thiếu tế nhị; chúng hoàn toàn hợp lý.
Nghi vấn
Could they unceremoniously remove the protesters from the premises?
Liệu họ có thể dỡ bỏ những người biểu tình ra khỏi nơi này một cách thiếu trang trọng không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he arrives late, the boss will unceremoniously dismiss him.
Nếu anh ta đến muộn, ông chủ sẽ sa thải anh ta một cách không thương tiếc.
Phủ định
If you don't follow the dress code, they won't unceremoniously kick you out of the party.
Nếu bạn không tuân theo quy định về trang phục, họ sẽ không đuổi bạn ra khỏi bữa tiệc một cách thô lỗ.
Nghi vấn
Will she be unceremoniously removed from the team if she makes another mistake?
Liệu cô ấy có bị loại khỏi đội một cách đột ngột nếu cô ấy mắc thêm một lỗi nữa không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will unceremoniously fire him if he doesn't improve his performance.
Công ty sẽ sa thải anh ta một cách không thương tiếc nếu anh ta không cải thiện hiệu suất làm việc.
Phủ định
They are not going to unceremoniously announce the merger; they want to do it with respect.
Họ sẽ không thông báo việc sáp nhập một cách thiếu tế nhị; họ muốn thực hiện nó một cách tôn trọng.
Nghi vấn
Will she unceremoniously dump her old clothes after the shopping spree?
Cô ấy sẽ vứt bỏ quần áo cũ một cách phũ phàng sau khi mua sắm thả ga chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)