uncommon
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncommon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không phổ biến, hiếm thấy, hoặc ít khi trải qua.
Definition (English Meaning)
Not often found, seen, or experienced.
Ví dụ Thực tế với 'Uncommon'
-
"It's uncommon to see snow in July."
"Việc nhìn thấy tuyết vào tháng Bảy là điều hiếm thấy."
-
"She has an uncommon talent for music."
"Cô ấy có một tài năng âm nhạc hiếm có."
-
"This type of bird is uncommon in this area."
"Loại chim này hiếm gặp ở khu vực này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncommon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uncommon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncommon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Uncommon ám chỉ sự khác biệt so với những gì thường thấy hoặc xảy ra. Nó có thể đề cập đến một điều gì đó hiếm có, đặc biệt, hoặc bất thường. So sánh với 'rare', 'unusual' và 'extraordinary': 'Rare' nhấn mạnh sự hiếm có và có giá trị; 'unusual' chỉ sự khác biệt so với thông thường nhưng không nhất thiết có giá trị; 'extraordinary' ám chỉ điều gì đó vượt quá mức bình thường, thường mang ý nghĩa tích cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncommon'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antique clock, which has an uncommon design, is worth a fortune.
|
Chiếc đồng hồ cổ, cái mà có một thiết kế khác thường, trị giá cả một gia tài. |
| Phủ định |
The species of bird, which is uncommon in this region, is not usually seen by visitors.
|
Loài chim này, loài mà không phổ biến ở khu vực này, thường không được du khách nhìn thấy. |
| Nghi vấn |
Is this the type of gemstone, which is uncommon and highly valued, that you were looking for?
|
Đây có phải là loại đá quý, loại mà không phổ biến và được đánh giá cao, mà bạn đang tìm kiếm không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His talent for playing the piano is uncommon.
|
Tài năng chơi piano của anh ấy rất hiếm có. |
| Phủ định |
It is not uncommon to see squirrels in the park.
|
Không có gì lạ khi thấy sóc trong công viên. |
| Nghi vấn |
Is it uncommon for him to be late?
|
Anh ấy trễ giờ có phải là chuyện lạ không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was collecting uncommon stamps at the antique fair.
|
Anh ấy đang sưu tầm những con tem hiếm tại hội chợ đồ cổ. |
| Phủ định |
She wasn't exhibiting uncommon behavior despite the pressure.
|
Cô ấy đã không thể hiện hành vi bất thường mặc dù chịu áp lực. |
| Nghi vấn |
Were they observing uncommon celestial events through the telescope?
|
Họ có đang quan sát những hiện tượng thiên văn hiếm gặp qua kính viễn vọng không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Before the artist became famous, his style had been uncommon.
|
Trước khi nghệ sĩ trở nên nổi tiếng, phong cách của anh ấy đã từng không phổ biến. |
| Phủ định |
I had not expected the solution to be uncommon before I found it.
|
Tôi đã không mong đợi giải pháp lại khác thường trước khi tôi tìm thấy nó. |
| Nghi vấn |
Had it been uncommon for her to feel that way before she met him?
|
Có phải là không bình thường khi cô ấy cảm thấy như vậy trước khi cô ấy gặp anh ấy không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum has displayed an uncommon artifact from that dynasty.
|
Bảo tàng đã trưng bày một hiện vật không phổ biến từ triều đại đó. |
| Phủ định |
She hasn't shown uncommon talent in this field.
|
Cô ấy đã không thể hiện tài năng khác thường trong lĩnh vực này. |
| Nghi vấn |
Has he encountered an uncommon challenge during his research?
|
Anh ấy đã gặp phải một thách thức bất thường nào trong quá trình nghiên cứu của mình chưa? |