(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ infrequent
B2

infrequent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hiếm khi không thường xuyên ít xảy ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Infrequent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không xảy ra thường xuyên; hiếm khi.

Definition (English Meaning)

Not occurring often; rare.

Ví dụ Thực tế với 'Infrequent'

  • "Rainfall is infrequent in the desert."

    "Lượng mưa hiếm khi xảy ra ở sa mạc."

  • "He made infrequent visits to his hometown."

    "Anh ấy hiếm khi về thăm quê."

  • "Infrequent use of the machine can lead to technical issues."

    "Việc sử dụng máy móc không thường xuyên có thể dẫn đến các vấn đề kỹ thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Infrequent'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rare(hiếm)
uncommon(không phổ biến)
occasional(thỉnh thoảng)

Trái nghĩa (Antonyms)

frequent(thường xuyên)
common(phổ biến)
regular(đều đặn)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Infrequent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

The word 'infrequent' suggests something that happens occasionally, but not on a regular basis. It implies a lower frequency than 'occasional' but more than 'rare'. Compare with 'rare', which indicates something happening very seldom or almost never; or 'occasional', which indicates happening from time to time. 'Uncommon' is a close synonym but can also imply unusual or out of the ordinary in addition to happening infrequently.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Infrequent'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she visited her grandparents infrequently.
Cô ấy nói rằng cô ấy ít khi đến thăm ông bà của mình.
Phủ định
He told me that infrequent absences did not affect his overall grade.
Anh ấy nói với tôi rằng việc vắng mặt không thường xuyên không ảnh hưởng đến điểm số chung của anh ấy.
Nghi vấn
She asked if infrequent rainfalls had caused the drought.
Cô ấy hỏi liệu những trận mưa không thường xuyên có gây ra hạn hán hay không.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He visits his family infrequently, doesn't he?
Anh ấy hiếm khi về thăm gia đình, đúng không?
Phủ định
She wasn't an infrequent traveler, was she?
Cô ấy không phải là một người ít đi du lịch, phải không?
Nghi vấn
The meetings are infrequent, aren't they?
Các cuộc họp không thường xuyên, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)