experienced
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Experienced'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có kiến thức hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực, công việc cụ thể, thu được qua một khoảng thời gian.
Definition (English Meaning)
Having knowledge or skill in a particular field, job, etc., gained over a period of time.
Ví dụ Thực tế với 'Experienced'
-
"She is an experienced teacher with over 10 years in the profession."
"Cô ấy là một giáo viên giàu kinh nghiệm với hơn 10 năm trong nghề."
-
"We are looking for an experienced software engineer."
"Chúng tôi đang tìm kiếm một kỹ sư phần mềm có kinh nghiệm."
-
"He is an experienced negotiator and knows how to get the best deals."
"Anh ấy là một nhà đàm phán dày dặn kinh nghiệm và biết cách đạt được những thỏa thuận tốt nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Experienced'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: experienced
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Experienced'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'experienced' nhấn mạnh đến việc tích lũy kiến thức và kỹ năng thông qua thực hành và trải nghiệm thực tế. Khác với 'skilled' (khéo léo), vốn có thể do bẩm sinh hoặc đào tạo ngắn hạn, 'experienced' đòi hỏi quá trình làm việc và học hỏi lâu dài. So với 'knowledgeable' (hiểu biết), 'experienced' tập trung vào khả năng áp dụng kiến thức vào thực tế, chứ không chỉ đơn thuần là có kiến thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'in', 'experienced in' thường được dùng để chỉ kinh nghiệm trong một lĩnh vực, ngành nghề cụ thể (e.g., experienced in marketing). 'Experienced with' chỉ sự quen thuộc, kỹ năng sử dụng một công cụ, phần mềm, hoặc quy trình (e.g., experienced with project management software). 'Experienced at' ít phổ biến hơn, thường dùng để nhấn mạnh khả năng làm tốt một việc gì đó (e.g., experienced at problem-solving).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Experienced'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she is an experienced climber.
|
Ồ, cô ấy là một nhà leo núi dày dặn kinh nghiệm. |
| Phủ định |
Hey, he isn't an experienced teacher.
|
Này, anh ấy không phải là một giáo viên có kinh nghiệm. |
| Nghi vấn |
Gosh, is he an experienced programmer?
|
Trời ơi, anh ấy có phải là một lập trình viên có kinh nghiệm không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she retires, she will have experienced many different cultures.
|
Đến khi cô ấy nghỉ hưu, cô ấy sẽ đã trải nghiệm nhiều nền văn hóa khác nhau. |
| Phủ định |
He won't have experienced true hardship until he loses everything.
|
Anh ta sẽ chưa trải nghiệm sự khó khăn thực sự cho đến khi anh ta mất tất cả. |
| Nghi vấn |
Will you have experienced enough by the end of this internship to take on a full-time role?
|
Bạn sẽ đã có đủ kinh nghiệm vào cuối kỳ thực tập này để đảm nhận một vai trò toàn thời gian chứ? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has experienced many challenges in her career.
|
Cô ấy đã trải qua nhiều thử thách trong sự nghiệp của mình. |
| Phủ định |
They haven't experienced such a difficult situation before.
|
Họ chưa từng trải qua tình huống khó khăn như vậy trước đây. |
| Nghi vấn |
Have you experienced any side effects from the medication?
|
Bạn đã trải qua bất kỳ tác dụng phụ nào từ thuốc chưa? |