uncommonly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncommonly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khác thường; đáng chú ý.
Definition (English Meaning)
To an unusual degree; remarkably.
Ví dụ Thực tế với 'Uncommonly'
-
"She was uncommonly beautiful."
"Cô ấy đẹp một cách khác thường."
-
"He was uncommonly tall for his age."
"Cậu ấy cao khác thường so với tuổi của mình."
-
"The weather was uncommonly warm in December."
"Thời tiết ấm áp một cách khác thường vào tháng Mười Hai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncommonly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: uncommonly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncommonly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uncommonly' nhấn mạnh mức độ khác biệt hoặc vượt trội so với thông thường. Nó thường được dùng để mô tả các phẩm chất, hành động hoặc sự kiện xảy ra không thường xuyên hoặc vượt quá mong đợi. So với 'unusually', 'uncommonly' có sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh vào sự hiếm có hoặc độc đáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncommonly'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although she was nervous, she performed uncommonly well at the audition.
|
Mặc dù lo lắng, cô ấy đã biểu diễn xuất sắc một cách khác thường tại buổi thử giọng. |
| Phủ định |
Even though he practiced diligently, he didn't play the piano uncommonly well.
|
Mặc dù anh ấy luyện tập chăm chỉ, anh ấy đã không chơi piano đặc biệt xuất sắc. |
| Nghi vấn |
Since the weather was so bad, did they uncommonly decide to cancel the event?
|
Vì thời tiết quá xấu, họ có quyết định huỷ sự kiện một cách khác thường không? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She performed uncommonly well in the competition.
|
Cô ấy đã thể hiện đặc biệt tốt trong cuộc thi. |
| Phủ định |
He did not behave uncommonly rudely.
|
Anh ấy đã không cư xử một cách đặc biệt thô lỗ. |
| Nghi vấn |
Did the flowers bloom uncommonly early this year?
|
Hoa có nở sớm một cách khác thường trong năm nay không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she sings uncommonly well for someone her age.
|
Wow, cô ấy hát hay một cách khác thường so với tuổi của cô ấy. |
| Phủ định |
Gosh, he is not uncommonly late, he's always on time!
|
Trời ơi, anh ấy không trễ một cách khác thường, anh ấy luôn đúng giờ! |
| Nghi vấn |
Hey, is it uncommonly cold for this time of year?
|
Này, trời có lạnh khác thường so với thời điểm này trong năm không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is uncommonly diligent in her studies.
|
Cô ấy đặc biệt siêng năng trong học tập. |
| Phủ định |
He does not speak uncommonly loudly.
|
Anh ấy không nói to một cách khác thường. |
| Nghi vấn |
Does he work uncommonly hard?
|
Anh ấy có làm việc đặc biệt chăm chỉ không? |