(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncommonly
C1

uncommonly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách khác thường một cách phi thường đến mức khác thường vượt trội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncommonly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khác thường; đáng chú ý.

Definition (English Meaning)

To an unusual degree; remarkably.

Ví dụ Thực tế với 'Uncommonly'

  • "She was uncommonly beautiful."

    "Cô ấy đẹp một cách khác thường."

  • "He was uncommonly tall for his age."

    "Cậu ấy cao khác thường so với tuổi của mình."

  • "The weather was uncommonly warm in December."

    "Thời tiết ấm áp một cách khác thường vào tháng Mười Hai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncommonly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: uncommonly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

commonly(thông thường)
ordinarily(bình thường)
usually(thường xuyên)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Uncommonly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uncommonly' nhấn mạnh mức độ khác biệt hoặc vượt trội so với thông thường. Nó thường được dùng để mô tả các phẩm chất, hành động hoặc sự kiện xảy ra không thường xuyên hoặc vượt quá mong đợi. So với 'unusually', 'uncommonly' có sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh vào sự hiếm có hoặc độc đáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncommonly'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although she was nervous, she performed uncommonly well at the audition.
Mặc dù lo lắng, cô ấy đã biểu diễn xuất sắc một cách khác thường tại buổi thử giọng.
Phủ định
Even though he practiced diligently, he didn't play the piano uncommonly well.
Mặc dù anh ấy luyện tập chăm chỉ, anh ấy đã không chơi piano đặc biệt xuất sắc.
Nghi vấn
Since the weather was so bad, did they uncommonly decide to cancel the event?
Vì thời tiết quá xấu, họ có quyết định huỷ sự kiện một cách khác thường không?

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She performed uncommonly well in the competition.
Cô ấy đã thể hiện đặc biệt tốt trong cuộc thi.
Phủ định
He did not behave uncommonly rudely.
Anh ấy đã không cư xử một cách đặc biệt thô lỗ.
Nghi vấn
Did the flowers bloom uncommonly early this year?
Hoa có nở sớm một cách khác thường trong năm nay không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, she sings uncommonly well for someone her age.
Wow, cô ấy hát hay một cách khác thường so với tuổi của cô ấy.
Phủ định
Gosh, he is not uncommonly late, he's always on time!
Trời ơi, anh ấy không trễ một cách khác thường, anh ấy luôn đúng giờ!
Nghi vấn
Hey, is it uncommonly cold for this time of year?
Này, trời có lạnh khác thường so với thời điểm này trong năm không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is uncommonly diligent in her studies.
Cô ấy đặc biệt siêng năng trong học tập.
Phủ định
He does not speak uncommonly loudly.
Anh ấy không nói to một cách khác thường.
Nghi vấn
Does he work uncommonly hard?
Anh ấy có làm việc đặc biệt chăm chỉ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)