(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncompleted
B2

uncompleted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chưa hoàn thành còn dở dang chưa làm xong
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncompleted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa hoàn thành; dở dang.

Definition (English Meaning)

Not finished; incomplete.

Ví dụ Thực tế với 'Uncompleted'

  • "The building remained uncompleted for many years."

    "Tòa nhà vẫn còn dở dang trong nhiều năm."

  • "The project is still uncompleted due to lack of funding."

    "Dự án vẫn chưa hoàn thành do thiếu vốn."

  • "He left the painting uncompleted."

    "Anh ấy bỏ lại bức tranh chưa hoàn thành."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncompleted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncompleted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

incomplete(chưa hoàn thành, không đầy đủ)
unfinished(chưa hoàn thành) outstanding(còn tồn đọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

completed(đã hoàn thành)
finished(đã kết thúc)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Uncompleted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uncompleted' thường được dùng để mô tả những công việc, dự án, hoặc nhiệm vụ chưa được kết thúc. Nó nhấn mạnh trạng thái dang dở. So với 'incomplete', 'uncompleted' có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về việc một cái gì đó đã bắt đầu nhưng chưa kết thúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncompleted'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the project was uncompleted.
Cô ấy nói rằng dự án đó vẫn chưa hoàn thành.
Phủ định
He said that the assignment was not uncompleted.
Anh ấy nói rằng bài tập đó không phải là chưa hoàn thành.
Nghi vấn
She asked if the building was uncompleted.
Cô ấy hỏi liệu tòa nhà có còn dang dở không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)