uncompleted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncompleted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa hoàn thành; dở dang.
Definition (English Meaning)
Not finished; incomplete.
Ví dụ Thực tế với 'Uncompleted'
-
"The building remained uncompleted for many years."
"Tòa nhà vẫn còn dở dang trong nhiều năm."
-
"The project is still uncompleted due to lack of funding."
"Dự án vẫn chưa hoàn thành do thiếu vốn."
-
"He left the painting uncompleted."
"Anh ấy bỏ lại bức tranh chưa hoàn thành."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncompleted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uncompleted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncompleted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uncompleted' thường được dùng để mô tả những công việc, dự án, hoặc nhiệm vụ chưa được kết thúc. Nó nhấn mạnh trạng thái dang dở. So với 'incomplete', 'uncompleted' có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về việc một cái gì đó đã bắt đầu nhưng chưa kết thúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncompleted'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the project was uncompleted.
|
Cô ấy nói rằng dự án đó vẫn chưa hoàn thành. |
| Phủ định |
He said that the assignment was not uncompleted.
|
Anh ấy nói rằng bài tập đó không phải là chưa hoàn thành. |
| Nghi vấn |
She asked if the building was uncompleted.
|
Cô ấy hỏi liệu tòa nhà có còn dang dở không. |