unfinished
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfinished'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa hoàn thành; chưa kết thúc.
Definition (English Meaning)
Not completed; not brought to an end.
Ví dụ Thực tế với 'Unfinished'
-
"The painting was left unfinished at the artist's death."
"Bức tranh đã bị bỏ dở khi người nghệ sĩ qua đời."
-
"The novel was unfinished when the author died."
"Cuốn tiểu thuyết còn dang dở khi tác giả qua đời."
-
"The unfinished business of the peace talks needs to be addressed."
"Những vấn đề còn tồn đọng của các cuộc đàm phán hòa bình cần được giải quyết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfinished'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unfinished
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfinished'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unfinished' thường được dùng để mô tả những công việc, dự án, hoặc sản phẩm còn dang dở, chưa đi đến giai đoạn cuối cùng. Nó mang ý nghĩa về sự thiếu sót, chưa hoàn thiện. Cần phân biệt với 'incomplete', có thể mang nghĩa thiếu một vài phần, trong khi 'unfinished' ám chỉ sự chưa kết thúc một quá trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfinished'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had not started the project so late, the presentation would be unfinished now.
|
Nếu anh ấy không bắt đầu dự án quá muộn, bài thuyết trình bây giờ đã không còn dang dở. |
| Phủ định |
If she were a better planner, the report wouldn't have been unfinished yesterday.
|
Nếu cô ấy là một người lên kế hoạch giỏi hơn, báo cáo đã không bị bỏ dở vào ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
If they had allocated more resources, would the building be unfinished today?
|
Nếu họ đã phân bổ nhiều nguồn lực hơn, thì tòa nhà có bị dang dở ngày hôm nay không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project is unfinished.
|
Dự án vẫn chưa hoàn thành. |
| Phủ định |
Is the project not unfinished?
|
Phải chăng dự án vẫn chưa hoàn thành? |
| Nghi vấn |
Is the project unfinished?
|
Dự án đã hoàn thành chưa? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, the construction workers will have been leaving the site with the unfinished renovations for hours.
|
Vào thời điểm khách đến, công nhân xây dựng sẽ đã rời khỏi công trường với những công trình cải tạo dở dang hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
The artist won't have been leaving the painting unfinished; she's determined to complete it before the exhibition.
|
Nghệ sĩ sẽ không để lại bức tranh dang dở; cô ấy quyết tâm hoàn thành nó trước buổi triển lãm. |
| Nghi vấn |
Will the students have been submitting unfinished assignments by the deadline?
|
Liệu các sinh viên có nộp bài tập chưa hoàn thành trước thời hạn không? |