outstanding
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Outstanding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xuất sắc, nổi bật, vượt trội.
Definition (English Meaning)
Exceptionally good.
Ví dụ Thực tế với 'Outstanding'
-
"She gave an outstanding performance."
"Cô ấy đã có một màn trình diễn xuất sắc."
-
"Her outstanding beauty captivated everyone."
"Vẻ đẹp nổi bật của cô ấy đã chinh phục tất cả mọi người."
-
"The outstanding issues need to be addressed immediately."
"Các vấn đề tồn đọng cần được giải quyết ngay lập tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Outstanding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Outstanding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'outstanding' thường được dùng để miêu tả những thành tích, phẩm chất hoặc sự vật có chất lượng cao hơn hẳn so với bình thường. Nó nhấn mạnh sự nổi bật và đáng chú ý. So với 'good' hoặc 'excellent', 'outstanding' mang sắc thái mạnh mẽ hơn, gợi ý một ấn tượng sâu sắc và khó quên. Trong khi 'excellent' chỉ chất lượng rất tốt, 'outstanding' hàm ý chất lượng tuyệt vời, vượt xa mong đợi thông thường. Ví dụ, một bài thuyết trình 'good' là chấp nhận được, 'excellent' là rất tốt, nhưng 'outstanding' là một bài thuyết trình khiến mọi người phải trầm trồ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Outstanding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.