unconcern
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconcern'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thiếu quan tâm, lo lắng hoặc hứng thú; sự thờ ơ.
Definition (English Meaning)
Lack of worry or interest; indifference.
Ví dụ Thực tế với 'Unconcern'
-
"Her unconcern about the exam results was surprising."
"Sự thờ ơ của cô ấy về kết quả kỳ thi thật đáng ngạc nhiên."
-
"He displayed a remarkable unconcern for the safety of others."
"Anh ta thể hiện một sự thờ ơ đáng kể đối với sự an toàn của người khác."
-
"Despite the looming deadline, she maintained an air of unconcern."
"Mặc dù thời hạn chót đang đến gần, cô ấy vẫn giữ vẻ thờ ơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unconcern'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: unconcern
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unconcern'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Unconcern chỉ thái độ thiếu lo lắng hoặc quan tâm đến điều gì đó, thường là điều mà người khác có thể thấy quan trọng hoặc đáng lo ngại. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực (thờ ơ, vô tâm) hoặc trung tính (bình tĩnh, không hoảng loạn). Khác với 'apathy' (sự lãnh đạm), unconcern không nhất thiết chỉ sự thiếu cảm xúc mà có thể chỉ sự thiếu quan tâm về mặt lý trí hoặc thực tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **unconcern about:** thiếu quan tâm về điều gì. * **unconcern for:** thiếu quan tâm đối với ai/điều gì. * **unconcern with:** không quan tâm tới việc gì, thường là chi tiết nhỏ hoặc thủ tục.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconcern'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His unconcern was evident: he didn't even ask how the accident happened.
|
Sự thờ ơ của anh ấy lộ rõ: anh ấy thậm chí còn không hỏi vụ tai nạn xảy ra như thế nào. |
| Phủ định |
Her unconcern was not a sign of malice: she was simply overwhelmed with her own problems.
|
Sự thờ ơ của cô ấy không phải là dấu hiệu của sự ác ý: cô ấy chỉ đơn giản là bị choáng ngợp bởi những vấn đề của riêng mình. |
| Nghi vấn |
Was their unconcern genuine: or were they just pretending not to care?
|
Sự thờ ơ của họ có thật không: hay họ chỉ giả vờ không quan tâm? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is displaying unconcern about the upcoming exam.
|
Cô ấy đang thể hiện sự thờ ơ về kỳ thi sắp tới. |
| Phủ định |
They are not showing any unconcern regarding the financial risks.
|
Họ không hề tỏ ra lo lắng về những rủi ro tài chính. |
| Nghi vấn |
Is he feigning unconcern to appear cool?
|
Có phải anh ấy đang giả vờ thờ ơ để tỏ ra крутой không? |