(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unconcern
C1

unconcern

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thờ ơ sự thiếu quan tâm sự vô tâm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconcern'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu quan tâm, lo lắng hoặc hứng thú; sự thờ ơ.

Definition (English Meaning)

Lack of worry or interest; indifference.

Ví dụ Thực tế với 'Unconcern'

  • "Her unconcern about the exam results was surprising."

    "Sự thờ ơ của cô ấy về kết quả kỳ thi thật đáng ngạc nhiên."

  • "He displayed a remarkable unconcern for the safety of others."

    "Anh ta thể hiện một sự thờ ơ đáng kể đối với sự an toàn của người khác."

  • "Despite the looming deadline, she maintained an air of unconcern."

    "Mặc dù thời hạn chót đang đến gần, cô ấy vẫn giữ vẻ thờ ơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unconcern'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unconcern
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

indifference(sự thờ ơ)
apathy(sự lãnh đạm)
lack of interest(thiếu quan tâm)

Trái nghĩa (Antonyms)

concern(sự quan tâm)
worry(sự lo lắng)
anxiety(sự lo âu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Unconcern'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unconcern chỉ thái độ thiếu lo lắng hoặc quan tâm đến điều gì đó, thường là điều mà người khác có thể thấy quan trọng hoặc đáng lo ngại. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực (thờ ơ, vô tâm) hoặc trung tính (bình tĩnh, không hoảng loạn). Khác với 'apathy' (sự lãnh đạm), unconcern không nhất thiết chỉ sự thiếu cảm xúc mà có thể chỉ sự thiếu quan tâm về mặt lý trí hoặc thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about for with

* **unconcern about:** thiếu quan tâm về điều gì. * **unconcern for:** thiếu quan tâm đối với ai/điều gì. * **unconcern with:** không quan tâm tới việc gì, thường là chi tiết nhỏ hoặc thủ tục.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconcern'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His unconcern was evident: he didn't even ask how the accident happened.
Sự thờ ơ của anh ấy lộ rõ: anh ấy thậm chí còn không hỏi vụ tai nạn xảy ra như thế nào.
Phủ định
Her unconcern was not a sign of malice: she was simply overwhelmed with her own problems.
Sự thờ ơ của cô ấy không phải là dấu hiệu của sự ác ý: cô ấy chỉ đơn giản là bị choáng ngợp bởi những vấn đề của riêng mình.
Nghi vấn
Was their unconcern genuine: or were they just pretending not to care?
Sự thờ ơ của họ có thật không: hay họ chỉ giả vờ không quan tâm?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is displaying unconcern about the upcoming exam.
Cô ấy đang thể hiện sự thờ ơ về kỳ thi sắp tới.
Phủ định
They are not showing any unconcern regarding the financial risks.
Họ không hề tỏ ra lo lắng về những rủi ro tài chính.
Nghi vấn
Is he feigning unconcern to appear cool?
Có phải anh ấy đang giả vờ thờ ơ để tỏ ra крутой không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)