(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unconditioned
C1

unconditioned

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không điều kiện tự nhiên bẩm sinh tuyệt đối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconditioned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không bị chi phối hoặc ảnh hưởng bởi các điều kiện; không được học hoặc thu được thông qua điều kiện hóa.

Definition (English Meaning)

Not subject to or influenced by conditions; not learned or acquired through conditioning.

Ví dụ Thực tế với 'Unconditioned'

  • "The unconditioned response to a loud noise is typically fear."

    "Phản ứng không điều kiện đối với tiếng ồn lớn thường là sợ hãi."

  • "The baby's unconditioned reflex was to suckle."

    "Phản xạ không điều kiện của em bé là bú."

  • "An unconditioned reinforcer is a stimulus that is naturally rewarding."

    "Một yếu tố củng cố không điều kiện là một kích thích tự nhiên mang tính khen thưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unconditioned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unconditioned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

conditioned(có điều kiện)
learned(đã học)

Từ liên quan (Related Words)

stimulus(kích thích)
response(phản ứng)
reflex(phản xạ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Thống kê

Ghi chú Cách dùng 'Unconditioned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unconditioned' thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học (đặc biệt là trong bối cảnh của điều kiện hóa cổ điển và điều kiện hóa hoạt động) và thống kê. Nó mô tả một phản ứng, hành vi hoặc kích thích tự nhiên, bẩm sinh, không cần phải học hỏi hay trải qua quá trình điều kiện hóa. Nó trái ngược với 'conditioned', có nghĩa là đã được học thông qua kinh nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconditioned'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dog's unconditioned love was evident in its unwavering loyalty.
Tình yêu vô điều kiện của con chó thể hiện rõ qua lòng trung thành không lay chuyển của nó.
Phủ định
The students' unconditioned acceptance of the theory wasn't guaranteed.
Sự chấp nhận vô điều kiện lý thuyết của các học sinh không được đảm bảo.
Nghi vấn
Is the child's unconditioned trust a reflection of their upbringing?
Liệu sự tin tưởng vô điều kiện của đứa trẻ có phải là sự phản ánh sự nuôi dưỡng của chúng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)