(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unconnected
B2

unconnected

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không kết nối không liên quan tách biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconnected'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được nối hoặc liên kết với nhau; tách biệt.

Definition (English Meaning)

Not joined or linked together; separate.

Ví dụ Thực tế với 'Unconnected'

  • "The two events seemed unconnected at first, but later we discovered a link."

    "Hai sự kiện dường như không liên quan đến nhau lúc đầu, nhưng sau đó chúng tôi phát hiện ra một mối liên hệ."

  • "The wires were unconnected, so the machine wouldn't start."

    "Các dây không được kết nối, vì vậy máy không khởi động được."

  • "She felt unconnected to the modern world."

    "Cô ấy cảm thấy không có sự kết nối với thế giới hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unconnected'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unconnected
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

detached(tách rời)
separate(riêng biệt)
isolated(cô lập)

Trái nghĩa (Antonyms)

connected(kết nối)
related(liên quan)
linked(liên kết)

Từ liên quan (Related Words)

network(mạng lưới)
relationship(mối quan hệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unconnected'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unconnected' thường được dùng để mô tả sự thiếu liên kết vật lý hoặc logic giữa các đối tượng, ý tưởng hoặc sự kiện. Nó nhấn mạnh sự độc lập và không phụ thuộc lẫn nhau. So với 'disconnected', 'unconnected' có thể mang ý nghĩa rộng hơn, ám chỉ sự không liên quan một cách tổng quát, trong khi 'disconnected' thường dùng để chỉ sự gián đoạn hoặc mất kết nối vốn đã từng tồn tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconnected'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the power grid had been unconnected to the faulty generator, the blackout would have been avoided.
Nếu lưới điện đã không kết nối với máy phát điện bị lỗi, thì sự cố mất điện đã có thể tránh được.
Phủ định
If the detective hadn't noticed the unconnected wires, he wouldn't have solved the mystery so quickly.
Nếu thám tử không nhận thấy những sợi dây không được kết nối, anh ấy đã không giải quyết bí ẩn nhanh như vậy.
Nghi vấn
Would the accident have happened if the safety systems had been unconnected from the main computer?
Liệu tai nạn có xảy ra nếu các hệ thống an toàn không được kết nối với máy tính chính?
(Vị trí vocab_tab4_inline)