(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ isolated
B2

isolated

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cô lập tách biệt hẻo lánh xa xôi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Isolated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xa xôi, hẻo lánh, cô lập, bị tách biệt khỏi những người, địa điểm hoặc vật khác.

Definition (English Meaning)

Far away from other people, places, or things.

Ví dụ Thực tế với 'Isolated'

  • "The village is very isolated and difficult to reach."

    "Ngôi làng rất hẻo lánh và khó tiếp cận."

  • "She felt isolated after moving to the new city."

    "Cô ấy cảm thấy cô lập sau khi chuyển đến thành phố mới."

  • "The country is geographically isolated."

    "Đất nước này bị cô lập về mặt địa lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Isolated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: isolate
  • Adjective: isolated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

connected(kết nối)
integrated(hội nhập)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Isolated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ trạng thái bị tách rời về mặt địa lý, xã hội, hoặc cảm xúc. Thường mang nghĩa tiêu cực, gợi cảm giác cô đơn, không được hỗ trợ. Khác với "lonely" (cô đơn), "isolated" nhấn mạnh sự tách biệt khách quan hơn là cảm xúc chủ quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

"Isolated from": Bị cô lập khỏi (cái gì đó). Ví dụ: The village is isolated from the rest of the country because of the mountains.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Isolated'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The remote cabin is isolated from the rest of the world.
Căn nhà gỗ hẻo lánh bị cô lập khỏi phần còn lại của thế giới.
Phủ định
The island is not isolated; it has daily ferry service.
Hòn đảo không bị cô lập; nó có dịch vụ phà hàng ngày.
Nghi vấn
Is the research lab isolated for safety reasons?
Phòng thí nghiệm nghiên cứu có bị cô lập vì lý do an toàn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a country is isolated, its economy often stagnates.
Nếu một quốc gia bị cô lập, nền kinh tế của nó thường trì trệ.
Phủ định
When a person feels isolated, they don't usually perform well at work.
Khi một người cảm thấy bị cô lập, họ thường không làm việc tốt.
Nghi vấn
If a remote village is isolated by snow, do they receive emergency supplies?
Nếu một ngôi làng hẻo lánh bị cô lập bởi tuyết, họ có nhận được đồ tiếp tế khẩn cấp không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)