detached
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detached'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được nối hoặc kết nối; tách biệt.
Definition (English Meaning)
Not joined or connected; separate.
Ví dụ Thực tế với 'Detached'
-
"They live in a detached house."
"Họ sống trong một ngôi nhà riêng biệt."
-
"The garage is detached from the house."
"Nhà để xe nằm tách biệt với ngôi nhà."
-
"He has a detached attitude towards his work."
"Anh ấy có thái độ thờ ơ với công việc của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detached'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: detach
- Adjective: detached
- Adverb: detachedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detached'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'detached' thường được dùng để mô tả sự tách rời về mặt vật lý (ví dụ, một ngôi nhà riêng biệt) hoặc về mặt cảm xúc (ví dụ, một người không thể hiện cảm xúc). Nó nhấn mạnh sự thiếu gắn kết hoặc liên quan. Khác với 'isolated' (cô lập), 'detached' có thể mang nghĩa chủ động tách rời, trong khi 'isolated' thường mang nghĩa bị tách rời do hoàn cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'from', 'detached from' có nghĩa là không còn kết nối hoặc tham gia vào cái gì đó. Nó có thể dùng để chỉ cả nghĩa đen (tách rời về mặt vật lý) và nghĩa bóng (tách rời về mặt cảm xúc hoặc tinh thần). Ví dụ: 'He felt detached from reality.' (Anh ta cảm thấy tách rời khỏi thực tế.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detached'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Please detach the wagon from the train.
|
Vui lòng tháo toa xe ra khỏi tàu. |
| Phủ định |
They didn't detach the file from the email before sending it.
|
Họ đã không gỡ tệp khỏi email trước khi gửi nó. |
| Nghi vấn |
Did you detach yourself from the project after the first week?
|
Bạn có tách mình khỏi dự án sau tuần đầu tiên không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she felt less detached, she would make more friends.
|
Nếu cô ấy cảm thấy bớt xa cách hơn, cô ấy sẽ có nhiều bạn hơn. |
| Phủ định |
If the astronauts weren't detached from the spacecraft, they wouldn't float away into space.
|
Nếu các phi hành gia không được tách khỏi tàu vũ trụ, họ sẽ không trôi vào vũ trụ. |
| Nghi vấn |
Would he detach himself from the project if he knew the risks?
|
Anh ấy có tự tách mình ra khỏi dự án nếu anh ấy biết những rủi ro không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The surgeon will detach the tumor tomorrow morning.
|
Bác sĩ phẫu thuật sẽ tách khối u vào sáng ngày mai. |
| Phủ định |
She is not going to detach herself emotionally from the situation; she's too invested.
|
Cô ấy sẽ không tách rời cảm xúc của mình khỏi tình huống này; cô ấy đã đầu tư quá nhiều. |
| Nghi vấn |
Will the company detach its controversial subsidiary next year?
|
Công ty có tách công ty con gây tranh cãi của mình vào năm tới không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been acting detachedly for weeks before we realized she was planning to move.
|
Cô ấy đã cư xử một cách thờ ơ trong nhiều tuần trước khi chúng tôi nhận ra cô ấy đang lên kế hoạch chuyển đi. |
| Phủ định |
They hadn't been feeling detached from their work until the new management took over.
|
Họ đã không cảm thấy tách rời khỏi công việc của họ cho đến khi ban quản lý mới tiếp quản. |
| Nghi vấn |
Had the engineer been detaching the wires before the inspection began?
|
Kỹ sư đã tháo các dây trước khi cuộc kiểm tra bắt đầu phải không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is as detached from his emotions as a robot.
|
Anh ấy tách biệt khỏi cảm xúc của mình như một con robot. |
| Phủ định |
She is not more detached than her sister; they both care deeply.
|
Cô ấy không tách biệt hơn chị gái; cả hai đều quan tâm sâu sắc. |
| Nghi vấn |
Is he the most detached person in the entire company?
|
Anh ấy có phải là người tách biệt nhất trong toàn bộ công ty không? |