(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unconvincingly
C1

unconvincingly

Trạng từ (Adverb)

Nghĩa tiếng Việt

một cách không thuyết phục một cách gượng gạo thiếu thuyết phục không đáng tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconvincingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách không thuyết phục được ai đó tin vào điều gì.

Definition (English Meaning)

In a way that does not persuade someone to believe something.

Ví dụ Thực tế với 'Unconvincingly'

  • "He smiled unconvincingly and said he was fine."

    "Anh ta mỉm cười một cách gượng gạo và nói rằng anh ta ổn."

  • "She argued her case unconvincingly."

    "Cô ấy tranh luận cho trường hợp của mình một cách không thuyết phục."

  • "The actor delivered his lines unconvincingly."

    "Diễn viên đọc thoại một cách thiếu thuyết phục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unconvincingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unconvincingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

faintly(yếu ớt, mờ nhạt)
feebly(yếu đuối, không hiệu quả)
halfheartedly(nửa vời, không nhiệt tình)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unconvincingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường dùng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện mà không tạo được sự tin tưởng hoặc thuyết phục. Nó mang sắc thái của sự giả tạo, thiếu chân thành, hoặc yếu ớt trong lập luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconvincingly'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)