unconvincingly
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconvincingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách không thuyết phục được ai đó tin vào điều gì.
Definition (English Meaning)
In a way that does not persuade someone to believe something.
Ví dụ Thực tế với 'Unconvincingly'
-
"He smiled unconvincingly and said he was fine."
"Anh ta mỉm cười một cách gượng gạo và nói rằng anh ta ổn."
-
"She argued her case unconvincingly."
"Cô ấy tranh luận cho trường hợp của mình một cách không thuyết phục."
-
"The actor delivered his lines unconvincingly."
"Diễn viên đọc thoại một cách thiếu thuyết phục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unconvincingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unconvincingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unconvincingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để mô tả cách thức một hành động được thực hiện mà không tạo được sự tin tưởng hoặc thuyết phục. Nó mang sắc thái của sự giả tạo, thiếu chân thành, hoặc yếu ớt trong lập luận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconvincingly'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.