persuasively
Trạng từ (Adverb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Persuasively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có sức thuyết phục, có khả năng khiến ai đó làm hoặc tin vào điều gì.
Definition (English Meaning)
In a manner that is able to convince someone to do or believe something.
Ví dụ Thực tế với 'Persuasively'
-
"She argued her point persuasively, convincing the committee to approve her proposal."
"Cô ấy tranh luận một cách thuyết phục, khiến ủy ban chấp thuận đề xuất của cô."
-
"The lawyer presented the evidence persuasively."
"Luật sư trình bày bằng chứng một cách đầy sức thuyết phục."
-
"He spoke persuasively about the need for change."
"Anh ấy nói một cách thuyết phục về sự cần thiết của sự thay đổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Persuasively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: persuasively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Persuasively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'persuasively' nhấn mạnh vào cách thức mà một điều gì đó được trình bày hoặc thể hiện để tác động đến quan điểm hoặc hành động của người khác. Nó thường đi kèm với các động từ chỉ hành động giao tiếp như 'argue,' 'speak,' 'write,' 'present,' v.v. Khác với 'convincingly', 'persuasively' tập trung hơn vào kỹ năng và nghệ thuật thuyết phục, trong khi 'convincingly' có thể ám chỉ bằng chứng hoặc lý lẽ vững chắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Persuasively'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had persuasively argued her case, and the jury was convinced.
|
Cô ấy đã tranh luận một cách thuyết phục về trường hợp của mình, và bồi thẩm đoàn đã bị thuyết phục. |
| Phủ định |
He had not persuasively presented his evidence, so the judge dismissed the appeal.
|
Anh ta đã không trình bày bằng chứng của mình một cách thuyết phục, vì vậy thẩm phán đã bác bỏ kháng cáo. |
| Nghi vấn |
Had he spoken persuasively enough to change her mind before the meeting ended?
|
Liệu anh ấy đã nói đủ thuyết phục để thay đổi suy nghĩ của cô ấy trước khi cuộc họp kết thúc chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She argued her point persuasively during the debate yesterday.
|
Cô ấy đã tranh luận một cách thuyết phục quan điểm của mình trong cuộc tranh luận ngày hôm qua. |
| Phủ định |
He didn't speak persuasively enough to convince the jury.
|
Anh ấy đã không nói đủ thuyết phục để thuyết phục bồi thẩm đoàn. |
| Nghi vấn |
Did he act persuasively when he asked for a raise?
|
Anh ấy có hành động một cách thuyết phục khi yêu cầu tăng lương không? |