(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ convincingly
C1

convincingly

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách thuyết phục thuyết phục có sức thuyết phục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convincingly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách khiến ai đó tin rằng điều gì đó là đúng hoặc chính xác; một cách thuyết phục.

Definition (English Meaning)

In a way that makes someone believe that something is true or correct.

Ví dụ Thực tế với 'Convincingly'

  • "He argued his case so convincingly that the jury found him not guilty."

    "Anh ấy biện hộ cho trường hợp của mình một cách thuyết phục đến nỗi bồi thẩm đoàn tuyên anh ta vô tội."

  • "The actor played the role convincingly."

    "Diễn viên đóng vai đó một cách thuyết phục."

  • "She smiled convincingly, but I knew she was lying."

    "Cô ấy cười một cách thuyết phục, nhưng tôi biết cô ấy đang nói dối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Convincingly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: convincingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

eloquently(một cách hùng biện)
forcefully(một cách mạnh mẽ)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Convincingly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Advantage of 'convincingly' lies in illustrating how something is presented or performed, rather than judging inherent truth. Think of a performance, an argument, or an alibi. It describes the *manner* of persuasion, often highlighting the skill or effectiveness involved. Compared to 'persuasively', 'convincingly' suggests a stronger degree of success in creating belief.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Convincingly'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I could act more convincingly in front of an audience.
Tôi ước tôi có thể diễn một cách thuyết phục hơn trước khán giả.
Phủ định
If only she wouldn't try to lie so convincingly; I always believe her!
Giá mà cô ấy đừng cố gắng nói dối một cách thuyết phục như vậy; tôi luôn tin cô ấy!
Nghi vấn
Do you wish you could argue your point more convincingly?
Bạn có ước mình có thể tranh luận quan điểm của mình một cách thuyết phục hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)