convincingly
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Convincingly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách khiến ai đó tin rằng điều gì đó là đúng hoặc chính xác; một cách thuyết phục.
Definition (English Meaning)
In a way that makes someone believe that something is true or correct.
Ví dụ Thực tế với 'Convincingly'
-
"He argued his case so convincingly that the jury found him not guilty."
"Anh ấy biện hộ cho trường hợp của mình một cách thuyết phục đến nỗi bồi thẩm đoàn tuyên anh ta vô tội."
-
"The actor played the role convincingly."
"Diễn viên đóng vai đó một cách thuyết phục."
-
"She smiled convincingly, but I knew she was lying."
"Cô ấy cười một cách thuyết phục, nhưng tôi biết cô ấy đang nói dối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Convincingly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: convincingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Convincingly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Advantage of 'convincingly' lies in illustrating how something is presented or performed, rather than judging inherent truth. Think of a performance, an argument, or an alibi. It describes the *manner* of persuasion, often highlighting the skill or effectiveness involved. Compared to 'persuasively', 'convincingly' suggests a stronger degree of success in creating belief.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Convincingly'
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I could act more convincingly in front of an audience.
|
Tôi ước tôi có thể diễn một cách thuyết phục hơn trước khán giả. |
| Phủ định |
If only she wouldn't try to lie so convincingly; I always believe her!
|
Giá mà cô ấy đừng cố gắng nói dối một cách thuyết phục như vậy; tôi luôn tin cô ấy! |
| Nghi vấn |
Do you wish you could argue your point more convincingly?
|
Bạn có ước mình có thể tranh luận quan điểm của mình một cách thuyết phục hơn không? |