uncountable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncountable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không đếm được; không thể đếm xuể.
Definition (English Meaning)
That cannot be counted.
Ví dụ Thực tế với 'Uncountable'
-
"Water is an uncountable noun."
"Nước là một danh từ không đếm được."
-
"Information is an uncountable noun, so we say 'a piece of information'."
"Thông tin là một danh từ không đếm được, vì vậy chúng ta nói 'một mẩu thông tin'."
-
"He gave me uncountable advice."
"Anh ấy cho tôi vô vàn lời khuyên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncountable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uncountable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncountable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'uncountable' được sử dụng để mô tả danh từ mà chúng ta không thể đếm bằng số đếm thông thường. Các danh từ này thường chỉ các khái niệm trừu tượng, chất lỏng, hoặc các vật chất nhỏ đến mức không thể phân biệt. Ví dụ, chúng ta không nói 'one water', 'two waters' mà nói 'some water', 'a lot of water'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncountable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.