(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uncountable
B2

uncountable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không đếm được vô số không thể đếm xuể
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncountable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không đếm được; không thể đếm xuể.

Definition (English Meaning)

That cannot be counted.

Ví dụ Thực tế với 'Uncountable'

  • "Water is an uncountable noun."

    "Nước là một danh từ không đếm được."

  • "Information is an uncountable noun, so we say 'a piece of information'."

    "Thông tin là một danh từ không đếm được, vì vậy chúng ta nói 'một mẩu thông tin'."

  • "He gave me uncountable advice."

    "Anh ấy cho tôi vô vàn lời khuyên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uncountable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: uncountable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

countable(đếm được)

Từ liên quan (Related Words)

mass noun(danh từ khối)
count noun(danh từ đếm được)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Uncountable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'uncountable' được sử dụng để mô tả danh từ mà chúng ta không thể đếm bằng số đếm thông thường. Các danh từ này thường chỉ các khái niệm trừu tượng, chất lỏng, hoặc các vật chất nhỏ đến mức không thể phân biệt. Ví dụ, chúng ta không nói 'one water', 'two waters' mà nói 'some water', 'a lot of water'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncountable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)