(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ noncountable
B2

noncountable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không đếm được không thể đếm được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noncountable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thể đếm được; (nói về danh từ) biểu thị một cái gì đó không thể đếm được và không có dạng số nhiều, ví dụ như `nước' hoặc `thông tin'. Còn được gọi là uncountable.

Definition (English Meaning)

Not able to be counted; (of a noun) denoting something that cannot be counted and does not have a plural form, such as `water' or `information'. Also known as uncountable.

Ví dụ Thực tế với 'Noncountable'

  • "Rice is a noncountable noun."

    "Gạo là một danh từ không đếm được."

  • "In grammar, a noncountable noun is a noun that cannot be made plural."

    "Trong ngữ pháp, một danh từ không đếm được là một danh từ không thể tạo thành số nhiều."

  • "Is 'happiness' a countable or noncountable noun?"

    "'Hạnh phúc' là một danh từ đếm được hay không đếm được?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Noncountable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: noncountable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

countable(đếm được)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Noncountable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "noncountable" và "uncountable" thường được sử dụng thay thế cho nhau để mô tả các danh từ không đếm được. Sự khác biệt rất nhỏ và thường không quan trọng. Lưu ý rằng một số danh từ có thể vừa là đếm được vừa là không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, "coffee" có thể là noncountable (I drink coffee every morning) hoặc countable (Two coffees, please).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Noncountable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)