noncountable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Noncountable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể đếm được; (nói về danh từ) biểu thị một cái gì đó không thể đếm được và không có dạng số nhiều, ví dụ như `nước' hoặc `thông tin'. Còn được gọi là uncountable.
Definition (English Meaning)
Not able to be counted; (of a noun) denoting something that cannot be counted and does not have a plural form, such as `water' or `information'. Also known as uncountable.
Ví dụ Thực tế với 'Noncountable'
-
"Rice is a noncountable noun."
"Gạo là một danh từ không đếm được."
-
"In grammar, a noncountable noun is a noun that cannot be made plural."
"Trong ngữ pháp, một danh từ không đếm được là một danh từ không thể tạo thành số nhiều."
-
"Is 'happiness' a countable or noncountable noun?"
"'Hạnh phúc' là một danh từ đếm được hay không đếm được?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Noncountable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: noncountable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Noncountable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "noncountable" và "uncountable" thường được sử dụng thay thế cho nhau để mô tả các danh từ không đếm được. Sự khác biệt rất nhỏ và thường không quan trọng. Lưu ý rằng một số danh từ có thể vừa là đếm được vừa là không đếm được, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, "coffee" có thể là noncountable (I drink coffee every morning) hoặc countable (Two coffees, please).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Noncountable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.