undaunted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undaunted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không nản lòng hoặc sợ hãi bởi nguy hiểm hoặc khó khăn; dũng cảm, kiên cường.
Definition (English Meaning)
Not discouraged or frightened by danger or difficulty.
Ví dụ Thực tế với 'Undaunted'
-
"Undaunted by the storm, they continued their climb."
"Không hề nao núng trước cơn bão, họ tiếp tục leo núi."
-
"The protesters remained undaunted despite the police presence."
"Những người biểu tình vẫn không hề nao núng bất chấp sự hiện diện của cảnh sát."
-
"She was undaunted by the challenges ahead."
"Cô ấy không hề nản lòng trước những thử thách phía trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undaunted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undaunted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undaunted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undaunted' mang sắc thái tích cực, thể hiện sự gan dạ, quyết tâm vượt qua thử thách mà không hề nao núng. Nó khác với 'brave' (dũng cảm) ở chỗ 'undaunted' nhấn mạnh sự kiên trì và bất chấp khó khăn liên tục, trong khi 'brave' có thể chỉ một hành động dũng cảm đơn lẻ. So với 'fearless' (không sợ hãi), 'undaunted' ngụ ý rằng người đó có thể nhận thức được nguy hiểm nhưng vẫn không để nó ảnh hưởng đến hành động của mình. 'Resilient' (kiên cường) cũng liên quan nhưng nhấn mạnh khả năng phục hồi sau khó khăn hơn là đối mặt trực tiếp với nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'undaunted by' để chỉ điều gì không làm ai đó nản lòng. 'Undaunted in' thường thấy khi nói về một phẩm chất nào đó mà ai đó vẫn giữ được dù gặp khó khăn. 'Undaunted at' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự không nao núng trước một tình huống cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undaunted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.