(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undercoat
B2

undercoat

noun

Nghĩa tiếng Việt

lớp lông tơ lớp sơn lót
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undercoat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lớp lông, tóc hoặc lông vũ nằm dưới lớp ngoài cùng.

Definition (English Meaning)

A coat of fur, hair, or feathers lying beneath the outer coat.

Ví dụ Thực tế với 'Undercoat'

  • "The dog has a thick undercoat to protect it from the cold."

    "Con chó có một lớp lông tơ dày để bảo vệ nó khỏi cái lạnh."

  • "The sheep has a dense undercoat."

    "Con cừu có một lớp lông tơ dày đặc."

  • "We need to apply an undercoat before the final color."

    "Chúng ta cần sơn một lớp sơn lót trước khi sơn màu cuối cùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undercoat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: undercoat
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

base coat(lớp sơn nền)
primer(lớp sơn lót)

Trái nghĩa (Antonyms)

topcoat(lớp sơn phủ ngoài)

Từ liên quan (Related Words)

fur(lông thú)
paint(sơn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Xây dựng Hóa chất

Ghi chú Cách dùng 'Undercoat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong động vật học, 'undercoat' chỉ lớp lông mềm, dày giúp giữ ấm và bảo vệ da của động vật khỏi các yếu tố môi trường. Khác với 'topcoat' (lớp lông ngoài) thường thô và dài hơn, 'undercoat' có cấu trúc mịn và dày đặc hơn. Ví dụ, nhiều giống chó như Husky và Pomeranian có 'undercoat' dày để chịu được thời tiết lạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'undercoat of fur/hair/feathers': đề cập đến lớp lông tơ bên dưới.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undercoat'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)