underdose
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underdose'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một liều lượng (thường là thuốc hoặc bức xạ) thấp hơn lượng cần thiết hoặc được chỉ định thông thường.
Definition (English Meaning)
A dose of something (typically medication or radiation) that is less than the amount normally required or administered.
Ví dụ Thực tế với 'Underdose'
-
"The patient received an underdose of the antibiotic, which prolonged the infection."
"Bệnh nhân đã nhận một liều kháng sinh không đủ, điều này kéo dài tình trạng nhiễm trùng."
-
"The study showed that patients who were underdosed had a higher risk of relapse."
"Nghiên cứu cho thấy những bệnh nhân được dùng thuốc không đủ liều có nguy cơ tái phát cao hơn."
-
"The radiation therapy was carefully planned to avoid underdosing the tumor."
"Liệu pháp xạ trị được lên kế hoạch cẩn thận để tránh dùng không đủ liều cho khối u."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underdose'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: underdose
- Verb: underdose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underdose'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng trong bối cảnh y học, đặc biệt khi thảo luận về việc điều trị không hiệu quả do liều lượng không đủ. Khác với 'overdose' (quá liều), 'underdose' chỉ ra một lượng thấp hơn mức cần thiết để đạt được hiệu quả mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường đi với 'of' để chỉ chất được dùng với liều lượng thấp: 'an underdose of medication'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underdose'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient, who unknowingly underdosed himself for weeks, experienced a relapse of symptoms.
|
Bệnh nhân, người mà không hề hay biết đã tự dùng thiếu liều thuốc trong nhiều tuần, đã trải qua sự tái phát các triệu chứng. |
| Phủ định |
The study, which did not underdose any of the participants, showed promising results regarding the drug's efficacy.
|
Nghiên cứu, cái mà không hề sử dụng liều lượng thuốc thấp cho bất kỳ người tham gia nào, đã cho thấy những kết quả đầy hứa hẹn về hiệu quả của thuốc. |
| Nghi vấn |
Is this the medication, which you underdose regularly, that is causing your side effects?
|
Đây có phải là loại thuốc, cái mà bạn thường xuyên dùng thiếu liều, đang gây ra các tác dụng phụ của bạn không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't underdosed my plants; they look so weak now.
|
Tôi ước tôi đã không cho cây trồng của mình quá ít phân bón; chúng trông thật yếu ớt. |
| Phủ định |
If only the doctor wouldn't underdose the medication, the patient might actually get better.
|
Giá như bác sĩ không kê đơn thuốc quá ít, bệnh nhân có thể thực sự khỏe hơn. |
| Nghi vấn |
If only they could find a way to determine who would underdose themselves.
|
Giá như họ có thể tìm ra cách để xác định ai sẽ tự uống thuốc không đủ liều. |