(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subtherapeutic dose
C1

subtherapeutic dose

noun

Nghĩa tiếng Việt

liều dưới ngưỡng điều trị liều không đủ để điều trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subtherapeutic dose'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một liều thuốc hoặc liệu pháp thấp hơn liều tối thiểu cần thiết để tạo ra hiệu quả điều trị mong muốn.

Definition (English Meaning)

A dose of a drug or other therapy that is lower than the minimum dose required to produce the desired therapeutic effect.

Ví dụ Thực tế với 'Subtherapeutic dose'

  • "The patient received a subtherapeutic dose of the medication, so their condition did not improve."

    "Bệnh nhân đã nhận được một liều thuốc dưới ngưỡng điều trị, vì vậy tình trạng của họ không cải thiện."

  • "The use of subtherapeutic doses of antibiotics in livestock can contribute to antibiotic resistance."

    "Việc sử dụng liều kháng sinh dưới ngưỡng điều trị trong chăn nuôi có thể góp phần vào tình trạng kháng kháng sinh."

  • "The study investigated the effects of subtherapeutic doses of a new drug on tumor growth."

    "Nghiên cứu đã điều tra tác động của liều dưới ngưỡng điều trị của một loại thuốc mới đối với sự phát triển của khối u."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subtherapeutic dose'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subtherapeutic dose
  • Adjective: subtherapeutic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ineffective dose(liều không hiệu quả)
insufficient dose(liều không đủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Subtherapeutic dose'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các liều lượng không đủ để điều trị hiệu quả bệnh tật hoặc tình trạng cụ thể. Nó nhấn mạnh rằng liều lượng không đạt đến mức cần thiết để tạo ra lợi ích điều trị có ý nghĩa. Điều quan trọng là phải phân biệt điều này với các liều 'therapeutic' (điều trị), 'toxic' (độc hại) hoặc 'prophylactic' (phòng ngừa). Liều dưới ngưỡng điều trị có thể không có tác dụng gì, hoặc thậm chí có thể dẫn đến sự phát triển kháng thuốc, đặc biệt trong trường hợp kháng sinh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi dùng với 'of', nó chỉ ra loại thuốc hoặc liệu pháp. Ví dụ: 'a subtherapeutic dose of antibiotic'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subtherapeutic dose'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)