(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underemployment
C1

underemployment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng sử dụng lao động không hiệu quả sử dụng lao động dưới tiềm năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underemployment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng người lao động bị sử dụng không hết khả năng hoặc tiềm năng của họ, thường liên quan đến mức lương thấp, công việc kỹ năng thấp hoặc làm việc bán thời gian.

Definition (English Meaning)

The condition in which people are employed at less than their full capacity or potential, often involving low pay, low skill jobs, or part-time work.

Ví dụ Thực tế với 'Underemployment'

  • "The country is facing a serious problem of underemployment, with many college graduates working in low-paying jobs."

    "Đất nước đang đối mặt với một vấn đề nghiêm trọng về tình trạng sử dụng lao động không hiệu quả, với nhiều sinh viên tốt nghiệp đại học làm những công việc lương thấp."

  • "Many recent graduates are experiencing underemployment due to the lack of available jobs in their fields."

    "Nhiều sinh viên mới tốt nghiệp đang trải qua tình trạng sử dụng lao động không hiệu quả do thiếu việc làm trong lĩnh vực của họ."

  • "Underemployment can lead to decreased job satisfaction and lower productivity."

    "Tình trạng sử dụng lao động không hiệu quả có thể dẫn đến giảm sự hài lòng trong công việc và giảm năng suất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underemployment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: underemployment
  • Adjective: underemployed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

unemployment(thất nghiệp)
employment(việc làm)
job market(thị trường lao động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Underemployment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Underemployment khác với unemployment (thất nghiệp). Underemployment đề cập đến việc có việc làm nhưng không được sử dụng hết kỹ năng hoặc trình độ, trong khi unemployment là không có việc làm. Nó bao gồm các tình huống như làm việc bán thời gian nhưng muốn làm toàn thời gian, hoặc làm một công việc đòi hỏi kỹ năng thấp hơn nhiều so với trình độ học vấn hoặc kinh nghiệm của người lao động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

"Underemployment in" a particular sector or region signifies the prevalence of underemployment within that specific area. For example: "Underemployment in the agricultural sector is a significant problem."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underemployment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)