(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hidden unemployment
C1

hidden unemployment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thất nghiệp ẩn thất nghiệp trá hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hidden unemployment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng thất nghiệp không được phản ánh trong các số liệu thống kê thất nghiệp chính thức.

Definition (English Meaning)

Unemployment that is not reflected in official unemployment statistics.

Ví dụ Thực tế với 'Hidden unemployment'

  • "The official unemployment rate doesn't account for the hidden unemployment of discouraged workers."

    "Tỷ lệ thất nghiệp chính thức không tính đến tình trạng thất nghiệp ẩn của những người lao động nản lòng."

  • "Many economists believe that hidden unemployment is a significant problem in developing countries."

    "Nhiều nhà kinh tế tin rằng thất nghiệp ẩn là một vấn đề đáng kể ở các nước đang phát triển."

  • "The rise in part-time work may be masking significant hidden unemployment."

    "Sự gia tăng công việc bán thời gian có thể che giấu tình trạng thất nghiệp ẩn đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hidden unemployment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hidden unemployment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Hidden unemployment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thất nghiệp ẩn bao gồm những người đã bỏ cuộc tìm việc nhưng vẫn muốn làm việc (discouraged workers), những người làm việc bán thời gian nhưng muốn làm toàn thời gian (underemployed), và những người đang làm những công việc không phù hợp với trình độ chuyên môn của họ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Hidden unemployment of skilled workers’ (thất nghiệp ẩn của lao động có tay nghề); ‘Hidden unemployment in rural areas’ (thất nghiệp ẩn ở vùng nông thôn). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ đối tượng bị ảnh hưởng bởi thất nghiệp ẩn, còn 'in' dùng để chỉ địa điểm hoặc khu vực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hidden unemployment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)