(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ full employment
C1

full employment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

toàn dụng lao động đầy đủ việc làm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Full employment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng hầu hết tất cả những người có khả năng và sẵn sàng làm việc đều có việc làm.

Definition (English Meaning)

A situation in which almost all people who are able and willing to work are employed.

Ví dụ Thực tế với 'Full employment'

  • "The government aims to achieve full employment through various economic policies."

    "Chính phủ đặt mục tiêu đạt được toàn dụng lao động thông qua nhiều chính sách kinh tế khác nhau."

  • "Many economists believe that full employment is an unrealistic goal."

    "Nhiều nhà kinh tế tin rằng toàn dụng lao động là một mục tiêu không thực tế."

  • "The country is close to achieving full employment, with only a small percentage of the population unemployed."

    "Đất nước gần đạt được toàn dụng lao động, chỉ với một tỷ lệ nhỏ dân số thất nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Full employment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: full employment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

high employment(tỷ lệ việc làm cao)
maximum employment(tối đa việc làm)

Trái nghĩa (Antonyms)

unemployment(thất nghiệp)
underemployment(thiếu việc làm)

Từ liên quan (Related Words)

labor force(lực lượng lao động)
unemployment rate(tỷ lệ thất nghiệp)
inflation(lạm phát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Full employment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Full employment” không có nghĩa là 100% dân số có việc làm. Nó cho phép một tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) nhất định, thường là do người lao động chuyển đổi công việc hoặc mới tham gia lực lượng lao động. Tỷ lệ này được coi là cần thiết cho một nền kinh tế năng động. Khái niệm này thường được sử dụng trong các thảo luận về chính sách kinh tế vĩ mô.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in of

at: đề cập đến một thời điểm cụ thể (at full employment). in: đề cập đến một quốc gia, khu vực hoặc ngành (in full employment). of: đề cập đến đặc điểm của nền kinh tế (an economy of full employment)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Full employment'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the government achieved full employment is a great success.
Việc chính phủ đạt được tình trạng toàn dụng lao động là một thành công lớn.
Phủ định
Whether full employment is sustainable in the long term is not certain.
Liệu tình trạng toàn dụng lao động có bền vững trong dài hạn hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
Why full employment wasn't reached last year is still under investigation.
Tại sao năm ngoái không đạt được tình trạng toàn dụng lao động vẫn đang được điều tra.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The country has achieved full employment, hasn't it?
Đất nước đã đạt được tình trạng toàn dụng lao động, phải không?
Phủ định
We haven't reached full employment yet, have we?
Chúng ta vẫn chưa đạt được tình trạng toàn dụng lao động, phải không?
Nghi vấn
Full employment is the government's main target, isn't it?
Toàn dụng lao động là mục tiêu chính của chính phủ, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)