full employment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Full employment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng hầu hết tất cả những người có khả năng và sẵn sàng làm việc đều có việc làm.
Definition (English Meaning)
A situation in which almost all people who are able and willing to work are employed.
Ví dụ Thực tế với 'Full employment'
-
"The government aims to achieve full employment through various economic policies."
"Chính phủ đặt mục tiêu đạt được toàn dụng lao động thông qua nhiều chính sách kinh tế khác nhau."
-
"Many economists believe that full employment is an unrealistic goal."
"Nhiều nhà kinh tế tin rằng toàn dụng lao động là một mục tiêu không thực tế."
-
"The country is close to achieving full employment, with only a small percentage of the population unemployed."
"Đất nước gần đạt được toàn dụng lao động, chỉ với một tỷ lệ nhỏ dân số thất nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Full employment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: full employment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Full employment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Full employment” không có nghĩa là 100% dân số có việc làm. Nó cho phép một tỷ lệ thất nghiệp tự nhiên (natural rate of unemployment) nhất định, thường là do người lao động chuyển đổi công việc hoặc mới tham gia lực lượng lao động. Tỷ lệ này được coi là cần thiết cho một nền kinh tế năng động. Khái niệm này thường được sử dụng trong các thảo luận về chính sách kinh tế vĩ mô.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
at: đề cập đến một thời điểm cụ thể (at full employment). in: đề cập đến một quốc gia, khu vực hoặc ngành (in full employment). of: đề cập đến đặc điểm của nền kinh tế (an economy of full employment)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Full employment'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the government achieved full employment is a great success.
|
Việc chính phủ đạt được tình trạng toàn dụng lao động là một thành công lớn. |
| Phủ định |
Whether full employment is sustainable in the long term is not certain.
|
Liệu tình trạng toàn dụng lao động có bền vững trong dài hạn hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
Why full employment wasn't reached last year is still under investigation.
|
Tại sao năm ngoái không đạt được tình trạng toàn dụng lao động vẫn đang được điều tra. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country has achieved full employment, hasn't it?
|
Đất nước đã đạt được tình trạng toàn dụng lao động, phải không? |
| Phủ định |
We haven't reached full employment yet, have we?
|
Chúng ta vẫn chưa đạt được tình trạng toàn dụng lao động, phải không? |
| Nghi vấn |
Full employment is the government's main target, isn't it?
|
Toàn dụng lao động là mục tiêu chính của chính phủ, phải không? |