(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underfunded
C1

underfunded

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu vốn đầu tư không đủ kinh phí bị cắt giảm ngân sách không được đầu tư đầy đủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underfunded'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu vốn, không được cấp đủ vốn, bị thiếu kinh phí.

Definition (English Meaning)

Lacking sufficient funds.

Ví dụ Thực tế với 'Underfunded'

  • "The hospital is severely underfunded, leading to a shortage of staff and equipment."

    "Bệnh viện đang bị thiếu kinh phí trầm trọng, dẫn đến tình trạng thiếu nhân viên và trang thiết bị."

  • "The university's research programs are underfunded, hindering scientific progress."

    "Các chương trình nghiên cứu của trường đại học đang bị thiếu kinh phí, cản trở sự tiến bộ khoa học."

  • "Many public schools are underfunded and overcrowded."

    "Nhiều trường công lập đang bị thiếu kinh phí và quá tải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underfunded'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: underfunded
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

underfinanced(thiếu vốn)
poorly funded(được cấp vốn kém)
strapped for cash(kẹt tiền)

Trái nghĩa (Antonyms)

well-funded(được cấp vốn đầy đủ)
overfunded(được cấp quá nhiều vốn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh tế Giáo dục Y tế

Ghi chú Cách dùng 'Underfunded'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'underfunded' thường được dùng để mô tả các tổ chức, chương trình hoặc dự án không có đủ tiền để hoạt động hiệu quả hoặc đạt được các mục tiêu đề ra. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt nguồn tài chính cần thiết. So với 'poorly funded', 'underfunded' có thể mang sắc thái nghiêm trọng hơn về mức độ thiếu hụt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Thường dùng trong cấu trúc 'underfunded by...', ví dụ: 'The project was underfunded by $1 million'. (Dự án thiếu hụt 1 triệu đô la.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underfunded'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)