(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underperformed
C1

underperformed

Động từ (quá khứ và quá khứ phân từ)

Nghĩa tiếng Việt

thể hiện kém hoạt động dưới mức không đạt hiệu quả như mong đợi làm việc không hiệu quả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underperformed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thể hiện kém hơn so với kỳ vọng hoặc dự đoán.

Definition (English Meaning)

Performed less well than expected or predicted.

Ví dụ Thực tế với 'Underperformed'

  • "The company's stock underperformed last quarter due to unexpected market volatility."

    "Cổ phiếu của công ty đã thể hiện kém trong quý trước do sự biến động bất ngờ của thị trường."

  • "The athlete underperformed in the final race, finishing in last place."

    "Vận động viên đã thể hiện kém trong vòng đua cuối cùng, về đích ở vị trí cuối cùng."

  • "The new marketing campaign underperformed, resulting in a decrease in sales."

    "Chiến dịch marketing mới đã không đạt hiệu quả như mong đợi, dẫn đến doanh số giảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underperformed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lagged(tụt hậu)
failed to meet expectations(không đáp ứng được kỳ vọng)
faltered(dao động, chùn bước)

Trái nghĩa (Antonyms)

outperformed(thể hiện tốt hơn)
exceeded expectations(vượt quá kỳ vọng)

Từ liên quan (Related Words)

benchmark(tiêu chuẩn)
yield(lợi nhuận)
profit margin(tỷ suất lợi nhuận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Underperformed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả hiệu suất của một công ty, một khoản đầu tư, một vận động viên, hoặc bất kỳ thực thể nào khác mà hiệu suất có thể được đo lường. Nó nhấn mạnh sự thất vọng so với tiêu chuẩn hoặc mục tiêu đã đặt ra. Khác với 'failed' (thất bại) là chỉ sự không thành công hoàn toàn, 'underperformed' ám chỉ sự thành công ở mức độ thấp hơn mong đợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against compared to relative to

'Underperformed against' chỉ ra sự so sánh trực tiếp với một đối thủ cạnh tranh hoặc một tiêu chuẩn. Ví dụ: 'The company underperformed against its main competitor.'
'Underperformed compared to' tương tự như 'against' nhưng có thể áp dụng cho nhiều đối tượng so sánh hơn. Ví dụ: 'The stock underperformed compared to the market average.'
'Underperformed relative to' biểu thị hiệu suất so với một mục tiêu hoặc kỳ vọng cụ thể. Ví dụ: 'The sales team underperformed relative to its quarterly goals.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underperformed'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's quarterly goals were underperformed last year due to unforeseen market conditions.
Các mục tiêu hàng quý của công ty đã không đạt được trong năm ngoái do các điều kiện thị trường không lường trước được.
Phủ định
The projected sales figures will not be underperformed if the new marketing strategies are implemented effectively.
Các số liệu bán hàng dự kiến sẽ không bị thực hiện dưới mức nếu các chiến lược tiếp thị mới được thực hiện một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Will the budget be underperformed if we don't cut costs?
Liệu ngân sách có bị thực hiện dưới mức nếu chúng ta không cắt giảm chi phí?
(Vị trí vocab_tab4_inline)