(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underperforming
C1

underperforming

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hoạt động kém hiệu quả kém hiệu quả dưới mức trung bình hoạt động dưới tiềm năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underperforming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động không tốt như mong đợi hoặc yêu cầu; dưới mức trung bình; kém hiệu quả.

Definition (English Meaning)

Not performing as well as expected or required.

Ví dụ Thực tế với 'Underperforming'

  • "The underperforming sales team was given additional training."

    "Đội ngũ bán hàng hoạt động kém hiệu quả đã được đào tạo thêm."

  • "Underperforming stocks are a risk to any portfolio."

    "Cổ phiếu hoạt động kém hiệu quả là một rủi ro cho bất kỳ danh mục đầu tư nào."

  • "The underperforming school district received additional funding to improve its programs."

    "Khu học chánh hoạt động kém hiệu quả đã nhận được thêm nguồn vốn để cải thiện các chương trình của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underperforming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: underperforming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

below par(dưới mức trung bình)
deficient(thiếu hụt)
substandard(dưới tiêu chuẩn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

performance review(đánh giá hiệu suất)
productivity(năng suất)
KPI (Key Performance Indicator)(Chỉ số đo lường hiệu quả công việc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Underperforming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả cá nhân, đội nhóm, tổ chức, hoặc tài sản (ví dụ: cổ phiếu, quỹ đầu tư) hoạt động kém hiệu quả so với tiềm năng hoặc so với các đối thủ cạnh tranh. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt hiệu suất và thường hàm ý cần phải có hành động cải thiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

underperforming in: được dùng để chỉ lĩnh vực cụ thể mà chủ thể hoạt động kém hiệu quả. Ví dụ: The company is underperforming in the Asian market. underperforming at: thường được sử dụng để chỉ một kỹ năng hoặc khía cạnh cụ thể. Ví dụ: The student is underperforming at mathematics.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underperforming'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Their underperforming sales figures worried the board of directors.
Số liệu bán hàng hoạt động kém hiệu quả của họ khiến hội đồng quản trị lo lắng.
Phủ định
This underperforming stock is not a good investment for us.
Cổ phiếu hoạt động kém hiệu quả này không phải là một khoản đầu tư tốt cho chúng ta.
Nghi vấn
Is that underperforming team going to be restructured?
Đội hoạt động kém hiệu quả đó có sắp được tái cấu trúc không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Despite the underperforming sales figures, the company remains optimistic, and they are investing in new marketing strategies.
Mặc dù số liệu bán hàng không tốt, công ty vẫn lạc quan và họ đang đầu tư vào các chiến lược tiếp thị mới.
Phủ định
The team, although dedicated, was not performing well, so they did not receive the expected bonuses, and morale suffered as a result.
Đội ngũ, mặc dù tận tâm, đã không hoạt động tốt, vì vậy họ không nhận được tiền thưởng như mong đợi, và tinh thần làm việc bị ảnh hưởng theo đó.
Nghi vấn
Considering their underperforming status, can the project, despite its initial promise, be salvaged, or should we cut our losses?
Xem xét tình trạng hoạt động kém hiệu quả của họ, liệu dự án, mặc dù có nhiều hứa hẹn ban đầu, có thể được cứu vãn hay chúng ta nên cắt lỗ?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager said that the department was underperforming last quarter.
Người quản lý nói rằng bộ phận đó đã hoạt động kém hiệu quả vào quý trước.
Phủ định
She told me that her previous company was not underperforming when she left.
Cô ấy nói với tôi rằng công ty trước đây của cô ấy không hoạt động kém hiệu quả khi cô ấy rời đi.
Nghi vấn
He asked if the team had been underperforming because of a lack of resources.
Anh ấy hỏi liệu nhóm có hoạt động kém hiệu quả vì thiếu nguồn lực hay không.

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been underperforming this quarter due to the economic downturn.
Công ty đã hoạt động kém hiệu quả trong quý này do suy thoái kinh tế.
Phủ định
The new marketing strategy hasn't been underperforming since its implementation; in fact, it's been quite successful.
Chiến lược tiếp thị mới đã không hoạt động kém hiệu quả kể từ khi triển khai; trên thực tế, nó đã khá thành công.
Nghi vấn
Has the team been underperforming consistently, or is this a recent issue?
Nhóm có hoạt động kém hiệu quả một cách nhất quán hay đây chỉ là một vấn đề gần đây?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the underperforming students had received more support last semester.
Tôi ước rằng những học sinh học kém đã nhận được nhiều sự hỗ trợ hơn vào học kỳ trước.
Phủ định
If only the company wouldn't keep launching underperforming products.
Ước gì công ty không tiếp tục tung ra những sản phẩm hoạt động kém hiệu quả.
Nghi vấn
If only our team could have prevented the underperforming assets from losing value.
Ước gì đội của chúng ta có thể ngăn chặn được các tài sản hoạt động kém hiệu quả khỏi việc mất giá.
(Vị trí vocab_tab4_inline)