underpopulation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underpopulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng dân số thấp hơn mức mong muốn, bền vững hoặc cần thiết cho một khu vực hoặc mục đích cụ thể.
Definition (English Meaning)
A population lower than desirable, sustainable, or necessary for a particular region or purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Underpopulation'
-
"The underpopulation of rural areas is causing a decline in agricultural production."
"Tình trạng thiếu dân số ở các khu vực nông thôn đang gây ra sự suy giảm trong sản xuất nông nghiệp."
-
"The country is facing underpopulation due to low birth rates and emigration."
"Đất nước đang đối mặt với tình trạng thiếu dân số do tỷ lệ sinh thấp và di cư."
-
"Underpopulation can lead to a decline in economic growth."
"Thiếu dân số có thể dẫn đến sự suy giảm trong tăng trưởng kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underpopulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: underpopulation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underpopulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình huống khi số lượng người trong một khu vực không đủ để hỗ trợ nền kinh tế, xã hội hoặc quân sự của khu vực đó. Nó có thể dẫn đến thiếu hụt lao động, giảm năng suất và suy yếu kinh tế. Khác với 'depopulation' (sự suy giảm dân số) vốn chỉ đơn giản là sự giảm số lượng người, 'underpopulation' nhấn mạnh đến hậu quả tiêu cực của việc dân số quá ít.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'underpopulation in rural areas' (tình trạng thiếu dân số ở các khu vực nông thôn), 'the problem of underpopulation' (vấn đề thiếu dân số).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underpopulation'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Underpopulation can lead to economic stagnation in certain regions.
|
Tình trạng thiếu dân số có thể dẫn đến trì trệ kinh tế ở một số khu vực nhất định. |
| Phủ định |
There is no underpopulation issue in densely populated cities like Tokyo.
|
Không có vấn đề thiếu dân số ở các thành phố đông dân như Tokyo. |
| Nghi vấn |
Is underpopulation a significant concern for the future of rural communities?
|
Liệu tình trạng thiếu dân số có phải là một mối lo ngại đáng kể cho tương lai của các cộng đồng nông thôn? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a region experiences underpopulation, the local economy often stagnates.
|
Nếu một khu vực trải qua tình trạng thiếu dân số, nền kinh tế địa phương thường trì trệ. |
| Phủ định |
When a country has underpopulation, it does not usually have enough workers to fill all available jobs.
|
Khi một quốc gia bị thiếu dân số, thường không có đủ người lao động để lấp đầy tất cả các công việc hiện có. |
| Nghi vấn |
If a rural area faces underpopulation, does the government offer incentives to attract new residents?
|
Nếu một khu vực nông thôn phải đối mặt với tình trạng thiếu dân số, chính phủ có đưa ra các ưu đãi để thu hút cư dân mới không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Underpopulation is a significant concern for many European countries, isn't it?
|
Tình trạng thiếu dân số là một mối quan ngại đáng kể đối với nhiều quốc gia châu Âu, phải không? |
| Phủ định |
Underpopulation isn't as widely discussed as overpopulation, is it?
|
Tình trạng thiếu dân số không được thảo luận rộng rãi như tình trạng quá tải dân số, phải không? |
| Nghi vấn |
Underpopulation hasn't affected the economic growth of some developed countries, has it?
|
Tình trạng thiếu dân số đã không ảnh hưởng đến tăng trưởng kinh tế của một số nước phát triển, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By 2050, some rural areas will have experienced significant underpopulation due to migration to cities.
|
Đến năm 2050, một số vùng nông thôn sẽ trải qua tình trạng thiếu dân số đáng kể do di cư đến các thành phố. |
| Phủ định |
The researchers won't have solved the problem of underpopulation in the region by the end of the decade.
|
Các nhà nghiên cứu sẽ không giải quyết được vấn đề thiếu dân số trong khu vực vào cuối thập kỷ này. |
| Nghi vấn |
Will government policies have addressed the issue of underpopulation effectively by then?
|
Liệu các chính sách của chính phủ có giải quyết hiệu quả vấn đề thiếu dân số vào thời điểm đó không? |