overpopulation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overpopulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng dân số quá đông, vượt quá khả năng đáp ứng của tài nguyên và môi trường.
Definition (English Meaning)
The condition of being populated with excessively large numbers.
Ví dụ Thực tế với 'Overpopulation'
-
"Overpopulation is a major concern in many developing countries."
"Quá tải dân số là một mối quan tâm lớn ở nhiều quốc gia đang phát triển."
-
"Overpopulation can lead to food shortages and increased poverty."
"Quá tải dân số có thể dẫn đến tình trạng thiếu lương thực và gia tăng nghèo đói."
-
"The effects of overpopulation are felt most acutely in densely populated urban areas."
"Những ảnh hưởng của quá tải dân số được cảm nhận rõ rệt nhất ở các khu vực đô thị đông dân cư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Overpopulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Overpopulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'overpopulation' thường được dùng để chỉ tình trạng khi số lượng dân số trong một khu vực cụ thể vượt quá sức chứa của khu vực đó, dẫn đến các vấn đề như thiếu tài nguyên, ô nhiễm môi trường, và các vấn đề xã hội khác. Nó nhấn mạnh đến sự mất cân bằng giữa dân số và tài nguyên sẵn có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'overpopulation of': thường dùng để chỉ sự quá tải dân số của một khu vực cụ thể (ví dụ: overpopulation of the earth). 'overpopulation in': cũng tương tự, nhấn mạnh đến vị trí địa lý (ví dụ: overpopulation in urban areas).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Overpopulation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.