(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undersized
B2

undersized

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu kích thước nhỏ con còi cọc bé hơn bình thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undersized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhỏ hơn kích thước thông thường hoặc mong đợi.

Definition (English Meaning)

Smaller than the usual or expected size.

Ví dụ Thực tế với 'Undersized'

  • "The runt of the litter was undersized and weak."

    "Con út trong đàn bị thiếu cân và yếu ớt."

  • "The undersized tomatoes were rejected by the grocer."

    "Những quả cà chua nhỏ bị người bán tạp hóa từ chối."

  • "He was an undersized player, but he made up for it with his speed."

    "Anh ấy là một cầu thủ thấp bé, nhưng anh ấy bù đắp cho điều đó bằng tốc độ của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undersized'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: undersized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

small(nhỏ)
petite(nhỏ nhắn, xinh xắn)
diminutive(nhỏ bé)

Trái nghĩa (Antonyms)

oversized(quá khổ)
large(lớn)
big(to)

Từ liên quan (Related Words)

dwarf(lùn, người lùn)
miniature(thu nhỏ, tí hon)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Undersized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'undersized' thường mang ý nghĩa về kích thước vật lý, chỉ sự thiếu hụt so với tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng. Nó có thể ám chỉ sự yếu ớt, kém phát triển hoặc không đạt yêu cầu về kích thước. Khác với 'small' đơn thuần, 'undersized' nhấn mạnh sự so sánh với một chuẩn mực nào đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undersized'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The undersized puppy was easily overlooked in the litter.
Chú chó con quá nhỏ bé dễ bị bỏ qua trong đàn.
Phủ định
He is not undersized for his age; he's just a late bloomer.
Cậu ấy không hề nhỏ so với tuổi; cậu ấy chỉ là người phát triển muộn.
Nghi vấn
Is the undersized fruit still safe to eat?
Quả bé xíu đó còn ăn được không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)