undersized
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undersized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhỏ hơn kích thước thông thường hoặc mong đợi.
Definition (English Meaning)
Smaller than the usual or expected size.
Ví dụ Thực tế với 'Undersized'
-
"The runt of the litter was undersized and weak."
"Con út trong đàn bị thiếu cân và yếu ớt."
-
"The undersized tomatoes were rejected by the grocer."
"Những quả cà chua nhỏ bị người bán tạp hóa từ chối."
-
"He was an undersized player, but he made up for it with his speed."
"Anh ấy là một cầu thủ thấp bé, nhưng anh ấy bù đắp cho điều đó bằng tốc độ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undersized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undersized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undersized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undersized' thường mang ý nghĩa về kích thước vật lý, chỉ sự thiếu hụt so với tiêu chuẩn hoặc kỳ vọng. Nó có thể ám chỉ sự yếu ớt, kém phát triển hoặc không đạt yêu cầu về kích thước. Khác với 'small' đơn thuần, 'undersized' nhấn mạnh sự so sánh với một chuẩn mực nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undersized'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The undersized puppy was easily overlooked in the litter.
|
Chú chó con quá nhỏ bé dễ bị bỏ qua trong đàn. |
| Phủ định |
He is not undersized for his age; he's just a late bloomer.
|
Cậu ấy không hề nhỏ so với tuổi; cậu ấy chỉ là người phát triển muộn. |
| Nghi vấn |
Is the undersized fruit still safe to eat?
|
Quả bé xíu đó còn ăn được không? |