underutilize
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underutilize'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sử dụng cái gì đó dưới mức tiềm năng đầy đủ của nó; không tận dụng hết khả năng.
Definition (English Meaning)
To use something less than its full potential.
Ví dụ Thực tế với 'Underutilize'
-
"The company is underutilizing its workforce."
"Công ty đang không tận dụng hết lực lượng lao động của mình."
-
"The solar panels are underutilized during the winter months."
"Các tấm pin mặt trời không được tận dụng hết trong những tháng mùa đông."
-
"Many of the country's skilled workers are underutilized, working in jobs that don't require their full abilities."
"Nhiều công nhân lành nghề của đất nước đang không được tận dụng hết, làm những công việc không đòi hỏi toàn bộ khả năng của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Underutilize'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: underutilize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Underutilize'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ việc không khai thác hết tiềm năng của tài sản, nguồn lực, hoặc kỹ năng. Nó mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lãng phí hoặc kém hiệu quả. Khác với 'misuse' (sử dụng sai cách) hoặc 'abuse' (lạm dụng), 'underutilize' đơn giản là không sử dụng hết khả năng vốn có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Underutilize'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.