(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underutilize
C1

underutilize

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

không tận dụng hết sử dụng dưới mức tiềm năng khai thác không hết tiềm năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underutilize'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sử dụng cái gì đó dưới mức tiềm năng đầy đủ của nó; không tận dụng hết khả năng.

Definition (English Meaning)

To use something less than its full potential.

Ví dụ Thực tế với 'Underutilize'

  • "The company is underutilizing its workforce."

    "Công ty đang không tận dụng hết lực lượng lao động của mình."

  • "The solar panels are underutilized during the winter months."

    "Các tấm pin mặt trời không được tận dụng hết trong những tháng mùa đông."

  • "Many of the country's skilled workers are underutilized, working in jobs that don't require their full abilities."

    "Nhiều công nhân lành nghề của đất nước đang không được tận dụng hết, làm những công việc không đòi hỏi toàn bộ khả năng của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underutilize'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: underutilize
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

overuse(lạm dụng)
maximize(tối đa hóa)

Từ liên quan (Related Words)

resource management(quản lý tài nguyên)
efficiency(hiệu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Underutilize'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để chỉ việc không khai thác hết tiềm năng của tài sản, nguồn lực, hoặc kỹ năng. Nó mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lãng phí hoặc kém hiệu quả. Khác với 'misuse' (sử dụng sai cách) hoặc 'abuse' (lạm dụng), 'underutilize' đơn giản là không sử dụng hết khả năng vốn có.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underutilize'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)