(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underuse
C1

underuse

động từ

Nghĩa tiếng Việt

sử dụng dưới mức không tận dụng hết bỏ phí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underuse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sử dụng cái gì đó ít hơn mức cần thiết hoặc nên dùng.

Definition (English Meaning)

To use something less than is necessary or advisable.

Ví dụ Thực tế với 'Underuse'

  • "The hospital was underused due to lack of funding."

    "Bệnh viện đã bị sử dụng dưới mức do thiếu kinh phí."

  • "The software is powerful, but its features are often underused."

    "Phần mềm này rất mạnh, nhưng các tính năng của nó thường bị sử dụng dưới mức."

  • "Underuse of renewable energy sources is a major problem."

    "Việc sử dụng dưới mức các nguồn năng lượng tái tạo là một vấn đề lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underuse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: underuse
  • Verb: underuse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

underutilize(sử dụng dưới mức)
neglect(bỏ bê, không quan tâm sử dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

overuse(lạm dụng, sử dụng quá mức)
exploit(khai thác quá mức)

Từ liên quan (Related Words)

optimize(tối ưu hóa)
efficiency(hiệu quả)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Underuse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'underuse' thường được dùng để chỉ việc không tận dụng hết tiềm năng hoặc công dụng của một thứ gì đó. Nó mang nghĩa tiêu cực, cho thấy sự lãng phí hoặc bỏ lỡ cơ hội. Cần phân biệt với 'misuse' (lạm dụng, sử dụng sai cách) và 'abuse' (lạm dụng, hành hạ), trong đó 'underuse' chỉ đơn thuần là không sử dụng đủ, trong khi hai từ kia mang nghĩa sử dụng sai mục đích hoặc gây hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underuse'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been underusing its marketing budget before the new CEO arrived.
Công ty đã sử dụng không hiệu quả ngân sách tiếp thị của mình trước khi CEO mới đến.
Phủ định
They hadn't been underusing the equipment; it was simply old and breaking down.
Họ đã không sử dụng không hiệu quả thiết bị; nó chỉ đơn giản là cũ và đang bị hỏng.
Nghi vấn
Had the team been underusing the software's advanced features before the training session?
Trước buổi đào tạo, nhóm đã sử dụng không hiệu quả các tính năng nâng cao của phần mềm phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)