(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undesirable outcome
C1

undesirable outcome

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kết quả không mong muốn hậu quả không mong muốn kết cục không mong muốn diễn biến không mong muốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undesirable outcome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kết quả hoặc hậu quả không mong muốn hoặc không được ưa thích.

Definition (English Meaning)

A result or consequence that is not wanted or preferred.

Ví dụ Thực tế với 'Undesirable outcome'

  • "One undesirable outcome of the new policy is increased unemployment."

    "Một kết quả không mong muốn của chính sách mới là tình trạng thất nghiệp gia tăng."

  • "Early intervention can help prevent undesirable outcomes."

    "Sự can thiệp sớm có thể giúp ngăn ngừa những kết quả không mong muốn."

  • "The company is working to minimize the risk of undesirable outcomes."

    "Công ty đang nỗ lực giảm thiểu rủi ro về những kết quả không mong muốn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undesirable outcome'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: outcome
  • Adjective: undesirable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unfavorable result(kết quả bất lợi)
negative consequence(hậu quả tiêu cực)
adverse effect(tác động bất lợi)

Trái nghĩa (Antonyms)

desirable outcome(kết quả mong muốn)
favorable result(kết quả thuận lợi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Undesirable outcome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc đánh giá rủi ro, lập kế hoạch, và phân tích kết quả. 'Undesirable outcome' nhấn mạnh rằng kết quả không chỉ đơn thuần là không tốt, mà còn là điều cần tránh hoặc giảm thiểu. So với 'negative outcome', 'undesirable outcome' mang sắc thái mạnh hơn về sự không mong muốn và cần phải hành động để ngăn chặn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ: 'undesirable outcome of the experiment', 'undesirable outcome for the patient'. 'Of' dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của kết quả. 'For' dùng để chỉ đối tượng chịu ảnh hưởng bởi kết quả.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undesirable outcome'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the project resulted in an undesirable outcome was obvious to everyone.
Việc dự án dẫn đến một kết quả không mong muốn là điều hiển nhiên đối với mọi người.
Phủ định
Whether the policy changes will prevent an undesirable outcome is not yet clear.
Liệu những thay đổi chính sách có ngăn chặn được một kết quả không mong muốn hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Why the negotiations led to such an undesirable outcome is still a mystery.
Tại sao các cuộc đàm phán lại dẫn đến một kết quả không mong muốn như vậy vẫn còn là một bí ẩn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)