(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mitigation
C1

mitigation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

giảm nhẹ giảm thiểu hạn chế biện pháp giảm nhẹ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mitigation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng, tính nghiêm trọng hoặc sự đau đớn của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

The action of reducing the severity, seriousness, or painfulness of something.

Ví dụ Thực tế với 'Mitigation'

  • "Effective mitigation strategies are crucial for addressing climate change."

    "Các chiến lược giảm thiểu hiệu quả là rất quan trọng để giải quyết biến đổi khí hậu."

  • "The company implemented mitigation measures to reduce its environmental impact."

    "Công ty đã thực hiện các biện pháp giảm thiểu để giảm tác động đến môi trường."

  • "Flood mitigation is essential in areas prone to heavy rainfall."

    "Giảm thiểu lũ lụt là rất cần thiết ở những khu vực dễ bị mưa lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mitigation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mitigation
  • Verb: mitigate
  • Adjective: mitigative
  • Adverb: mitigatingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

alleviation(sự làm dịu)
reduction(sự giảm bớt)
lessening(sự làm nhẹ đi)

Trái nghĩa (Antonyms)

aggravation(sự làm trầm trọng thêm)
exacerbation(sự làm gia tăng)

Từ liên quan (Related Words)

adaptation(sự thích nghi)
resilience(khả năng phục hồi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Biến đổi khí hậu Quản lý rủi ro Luật pháp)

Ghi chú Cách dùng 'Mitigation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mitigation thường được sử dụng trong bối cảnh giảm thiểu rủi ro, tác động tiêu cực của một sự kiện hoặc hành động nào đó. Nó bao hàm việc thực hiện các biện pháp để làm cho một tình huống xấu bớt tồi tệ hơn. So với 'prevention' (ngăn chặn), mitigation tập trung vào việc giảm nhẹ hậu quả, trong khi prevention cố gắng ngăn chặn sự việc xảy ra ngay từ đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of against

* **Mitigation of:** Sử dụng để chỉ việc giảm nhẹ tác động của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: mitigation of climate change).
* **Mitigation against:** Chỉ việc thực hiện các biện pháp để giảm tác động của một mối đe dọa hoặc rủi ro (ví dụ: mitigation against natural disasters).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mitigation'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government will implement new policies for climate change mitigation.
Chính phủ sẽ thực hiện các chính sách mới để giảm thiểu biến đổi khí hậu.
Phủ định
They are not going to mitigate the risks associated with this investment.
Họ sẽ không giảm thiểu các rủi ro liên quan đến khoản đầu tư này.
Nghi vấn
Will the new regulations mitigate the negative impact on small businesses?
Liệu các quy định mới có giảm thiểu tác động tiêu cực đến các doanh nghiệp nhỏ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)