covert
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Covert'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không công khai thừa nhận hoặc thể hiện; bí mật, kín đáo.
Definition (English Meaning)
Not openly acknowledged or displayed.
Ví dụ Thực tế với 'Covert'
-
"The government was accused of running covert operations against the rebel group."
"Chính phủ bị cáo buộc thực hiện các hoạt động bí mật chống lại nhóm nổi dậy."
-
"He carried out a covert investigation."
"Anh ta tiến hành một cuộc điều tra bí mật."
-
"The covert surveillance operation was successful."
"Chiến dịch giám sát bí mật đã thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Covert'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: covert
- Adverb: covertly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Covert'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'covert' thường được dùng để mô tả các hoạt động, kế hoạch hoặc hành động được thực hiện một cách bí mật để tránh bị phát hiện. Nó nhấn mạnh tính che giấu, bí mật và đôi khi là bất hợp pháp của hành động. Khác với 'secret', 'covert' thường liên quan đến các hoạt động phức tạp và có tổ chức, trong khi 'secret' có thể chỉ đơn giản là không được tiết lộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'covert in' nhấn mạnh sự che giấu trong một môi trường cụ thể. Ví dụ, 'covert in their dealings' có nghĩa là họ che giấu hành vi của mình trong các giao dịch. 'covert to' chỉ ra rằng một điều gì đó được giữ bí mật đối với một người hoặc một nhóm người. Ví dụ: 'covert to the enemy' có nghĩa là được giữ bí mật đối với kẻ thù.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Covert'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The intelligence agency conducted a covert operation.
|
Cơ quan tình báo đã thực hiện một chiến dịch bí mật. |
| Phủ định |
The meeting was not conducted covertly.
|
Cuộc họp không được tiến hành một cách bí mật. |
| Nghi vấn |
Was the mission a covert one?
|
Có phải nhiệm vụ đó là một nhiệm vụ bí mật? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the intelligence agency had not conducted such covert operations, the political situation would have remained stable.
|
Nếu cơ quan tình báo không thực hiện những hoạt động bí mật như vậy, tình hình chính trị đã ổn định. |
| Phủ định |
If they hadn't acted so covertly, the scandal might not have erupted.
|
Nếu họ không hành động bí mật như vậy, vụ bê bối có lẽ đã không bùng nổ. |
| Nghi vấn |
Would the mission have succeeded if the agents had not acted covertly?
|
Liệu nhiệm vụ có thành công nếu các đặc vụ không hành động bí mật? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government used to conduct covert operations more frequently in the past.
|
Chính phủ đã từng thực hiện các hoạt động bí mật thường xuyên hơn trong quá khứ. |
| Phủ định |
She didn't use to be involved in covert activities.
|
Cô ấy đã không từng tham gia vào các hoạt động bí mật. |
| Nghi vấn |
Did they use to communicate covertly with each other?
|
Họ đã từng liên lạc bí mật với nhau phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the government hadn't conducted such a covert operation; now we're facing international backlash.
|
Tôi ước chính phủ đã không thực hiện một chiến dịch bí mật như vậy; giờ chúng ta đang đối mặt với phản ứng dữ dội từ quốc tế. |
| Phủ định |
If only they hadn't acted so covertly, perhaps we wouldn't be in this predicament.
|
Giá mà họ không hành động bí mật như vậy, có lẽ chúng ta đã không rơi vào tình cảnh khó khăn này. |
| Nghi vấn |
I wish I knew why they had to act so covertly. Was there really no other option?
|
Tôi ước tôi biết tại sao họ phải hành động bí mật như vậy. Thực sự không có lựa chọn nào khác sao? |