unobserved
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unobserved'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được nhìn thấy hoặc chú ý.
Definition (English Meaning)
Not seen or noticed.
Ví dụ Thực tế với 'Unobserved'
-
"The cat crept through the garden unobserved."
"Con mèo lẻn qua khu vườn mà không ai hay biết."
-
"The experiment was conducted unobserved."
"Thí nghiệm được tiến hành một cách bí mật."
-
"Many subtle changes go unobserved."
"Nhiều thay đổi nhỏ diễn ra mà không ai nhận thấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unobserved'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unobserved
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unobserved'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unobserved' mang ý nghĩa trạng thái không bị phát hiện hoặc nhận ra bởi người khác. Nó thường dùng để mô tả hành động, sự vật, hoặc hiện tượng xảy ra mà không ai quan sát hoặc ghi nhận. Sự khác biệt so với 'unseen' là 'unobserved' nhấn mạnh việc thiếu sự quan sát, trong khi 'unseen' chỉ đơn giản là không nhìn thấy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unobserved'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The thief committed the crime unobserved: nobody saw him.
|
Tên trộm đã thực hiện hành vi phạm tội mà không bị ai phát hiện: không ai nhìn thấy hắn. |
| Phủ định |
The cat's movements were not unobserved: the mouse was well aware of the danger.
|
Những động thái của con mèo không phải là không bị phát hiện: con chuột nhận thức rõ về mối nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Were his actions unobserved: did anyone notice what he was doing?
|
Hành động của anh ta có không bị ai phát hiện không: có ai nhận thấy anh ta đang làm gì không? |