(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unobserved
C1

unobserved

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không bị phát hiện không ai hay biết trong bí mật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unobserved'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không được nhìn thấy hoặc chú ý.

Definition (English Meaning)

Not seen or noticed.

Ví dụ Thực tế với 'Unobserved'

  • "The cat crept through the garden unobserved."

    "Con mèo lẻn qua khu vườn mà không ai hay biết."

  • "The experiment was conducted unobserved."

    "Thí nghiệm được tiến hành một cách bí mật."

  • "Many subtle changes go unobserved."

    "Nhiều thay đổi nhỏ diễn ra mà không ai nhận thấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unobserved'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unobserved
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unnoticed(không được chú ý)
undetected(không bị phát hiện)

Trái nghĩa (Antonyms)

observed(được quan sát)
noticed(được chú ý)

Từ liên quan (Related Words)

covert(bí mật, kín đáo)
stealthy(lén lút)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unobserved'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unobserved' mang ý nghĩa trạng thái không bị phát hiện hoặc nhận ra bởi người khác. Nó thường dùng để mô tả hành động, sự vật, hoặc hiện tượng xảy ra mà không ai quan sát hoặc ghi nhận. Sự khác biệt so với 'unseen' là 'unobserved' nhấn mạnh việc thiếu sự quan sát, trong khi 'unseen' chỉ đơn giản là không nhìn thấy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unobserved'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The thief committed the crime unobserved: nobody saw him.
Tên trộm đã thực hiện hành vi phạm tội mà không bị ai phát hiện: không ai nhìn thấy hắn.
Phủ định
The cat's movements were not unobserved: the mouse was well aware of the danger.
Những động thái của con mèo không phải là không bị phát hiện: con chuột nhận thức rõ về mối nguy hiểm.
Nghi vấn
Were his actions unobserved: did anyone notice what he was doing?
Hành động của anh ta có không bị ai phát hiện không: có ai nhận thấy anh ta đang làm gì không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)