undiluted
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undiluted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không pha loãng; nguyên chất và cô đặc.
Definition (English Meaning)
Not diluted; pure and concentrated.
Ví dụ Thực tế với 'Undiluted'
-
"This is undiluted orange juice."
"Đây là nước cam nguyên chất."
-
"The play presents an undiluted vision of life in the slums."
"Vở kịch trình bày một cái nhìn hoàn toàn không che đậy về cuộc sống ở khu ổ chuột."
-
"She offered undiluted support to her friend."
"Cô ấy đã hỗ trợ bạn mình một cách tuyệt đối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undiluted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undiluted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undiluted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undiluted' thường được sử dụng để mô tả chất lỏng hoặc ý kiến, cảm xúc. Khi mô tả chất lỏng, nó chỉ trạng thái không bị pha trộn với bất kỳ chất nào khác. Khi mô tả ý kiến hoặc cảm xúc, nó chỉ sự chân thật, không bị làm dịu đi hoặc che đậy. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với các từ đồng nghĩa như 'pure' hoặc 'unmixed', nhấn mạnh vào việc không có sự can thiệp hoặc giảm bớt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undiluted'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist prefers undiluted pigments for his vibrant paintings.
|
Họa sĩ thích các chất màu không pha loãng cho những bức tranh sống động của mình. |
| Phủ định |
Not only did the chef use undiluted vinegar, but also he added too much salt.
|
Không chỉ đầu bếp đã sử dụng giấm không pha loãng, mà anh ta còn thêm quá nhiều muối. |
| Nghi vấn |
Should you use undiluted bleach, be sure to wear gloves.
|
Nếu bạn nên sử dụng thuốc tẩy không pha loãng, hãy chắc chắn đeo găng tay. |