(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undirected
C1

undirected

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô hướng không định hướng không được hướng dẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undirected'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có hướng đi, mục tiêu hoặc đích đến cụ thể; không được hướng dẫn hoặc giám sát.

Definition (English Meaning)

Not having a specific direction, aim, or goal; not guided or supervised.

Ví dụ Thực tế với 'Undirected'

  • "The children's undirected play often led to creative discoveries."

    "Trò chơi không định hướng của trẻ em thường dẫn đến những khám phá sáng tạo."

  • "Her career seemed undirected until she found her passion."

    "Sự nghiệp của cô ấy dường như không có định hướng cho đến khi cô ấy tìm thấy đam mê của mình."

  • "The undirected flow of information can sometimes lead to misunderstandings."

    "Luồng thông tin không định hướng đôi khi có thể dẫn đến hiểu lầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undirected'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: undirected
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

aimless(vô định hướng, không mục đích)
unguided(không được hướng dẫn)
unsupervised(không được giám sát)

Trái nghĩa (Antonyms)

directed(có hướng, định hướng)
guided(được hướng dẫn)
supervised(được giám sát)

Từ liên quan (Related Words)

graph theory(lý thuyết đồ thị)
algorithm(thuật toán)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Khoa học máy tính Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Undirected'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'undirected' thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, hành vi, hoặc thậm chí các đồ thị trong toán học. Nó nhấn mạnh sự thiếu vắng của một hướng hoặc mục tiêu rõ ràng. Trong ngữ cảnh đồ thị, 'undirected' chỉ ra rằng các cạnh không có hướng, nghĩa là mối quan hệ giữa các đỉnh là hai chiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undirected'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the project had been undirected, we would have wasted a lot of time.
Nếu dự án đã không được định hướng, chúng ta đã lãng phí rất nhiều thời gian.
Phủ định
If the students hadn't been undirected in their research, they wouldn't have struggled so much.
Nếu các sinh viên không bị thiếu định hướng trong nghiên cứu của họ, họ đã không phải vật lộn nhiều như vậy.
Nghi vấn
Would the company have failed if its marketing strategy had remained undirected?
Công ty có thất bại không nếu chiến lược marketing của nó vẫn không được định hướng?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project's goals are considered undirected by the new manager.
Các mục tiêu của dự án được coi là không có định hướng bởi người quản lý mới.
Phủ định
The team's efforts were not considered undirected after the successful launch.
Những nỗ lực của nhóm không được coi là không có định hướng sau khi ra mắt thành công.
Nghi vấn
Were the students' research proposals considered undirected by the professor?
Phải chăng các đề xuất nghiên cứu của sinh viên bị giáo sư coi là không có định hướng?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His efforts were undirected, weren't they?
Những nỗ lực của anh ấy không có định hướng, phải không?
Phủ định
The children weren't undirected, were they?
Những đứa trẻ không phải là không có định hướng, phải không?
Nghi vấn
He is undirected, isn't he?
Anh ấy không có định hướng, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)