undivided
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undivided'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn tập trung hoặc dồn hết tâm trí vào một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Wholly concentrated on or devoted to one thing.
Ví dụ Thực tế với 'Undivided'
-
"She gave me her undivided attention."
"Cô ấy dành cho tôi sự chú ý hoàn toàn."
-
"The team's undivided efforts led to victory."
"Những nỗ lực không ngừng nghỉ của đội đã dẫn đến chiến thắng."
-
"He has my undivided support."
"Tôi hoàn toàn ủng hộ anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undivided'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undivided
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undivided'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undivided' thường mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự toàn tâm toàn ý, không bị phân tâm hay chia sẻ cho bất kỳ điều gì khác. Nó khác với 'divided' (chia rẽ) và mang sắc thái mạnh hơn 'focused' (tập trung). Ví dụ, 'undivided attention' không chỉ đơn thuần là tập trung mà còn thể hiện sự quan tâm và tôn trọng tuyệt đối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Undivided attention on something' nghĩa là tập trung hoàn toàn vào điều gì đó. 'Undivided loyalty in someone' nghĩa là sự trung thành tuyệt đối với ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undivided'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the team faced many challenges, their loyalty remained undivided, leading to their ultimate success.
|
Mặc dù đội đối mặt với nhiều thử thách, lòng trung thành của họ vẫn không chia rẽ, dẫn đến thành công cuối cùng. |
| Phủ định |
Even though he promised his undivided attention, he kept checking his phone during the meeting.
|
Mặc dù anh ấy hứa sẽ tập trung hoàn toàn, anh ấy vẫn liên tục kiểm tra điện thoại trong cuộc họp. |
| Nghi vấn |
If you promise your undivided loyalty to the company, will you be ready to sacrifice your personal interests?
|
Nếu bạn hứa trung thành tuyệt đối với công ty, bạn có sẵn sàng hy sinh lợi ích cá nhân của mình không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
With undivided loyalty, the team members worked tirelessly, and they achieved remarkable success.
|
Với lòng trung thành tuyệt đối, các thành viên trong nhóm đã làm việc không mệt mỏi, và họ đã đạt được thành công đáng kể. |
| Phủ định |
Not having an undivided focus, the project suffered, and deadlines were missed.
|
Vì không có sự tập trung tuyệt đối, dự án đã bị ảnh hưởng, và các thời hạn đã bị bỏ lỡ. |
| Nghi vấn |
John, with your undivided attention, can you solve this complex problem, and provide a clear solution?
|
John, với sự tập trung tuyệt đối của bạn, bạn có thể giải quyết vấn đề phức tạp này, và đưa ra một giải pháp rõ ràng không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be undivided in your focus to achieve your goals.
|
Hãy tập trung toàn tâm toàn ý để đạt được mục tiêu của bạn. |
| Phủ định |
Don't be undivided in your loyalty; choose one side.
|
Đừng chia sẻ lòng trung thành; hãy chọn một bên. |
| Nghi vấn |
Please, be undivided in your support for the team.
|
Làm ơn hãy ủng hộ đội hết mình. |