(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undivided
C1

undivided

adjective

Nghĩa tiếng Việt

toàn tâm toàn ý hoàn toàn tập trung thống nhất không chia cắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undivided'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoàn toàn tập trung hoặc dồn hết tâm trí vào một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Wholly concentrated on or devoted to one thing.

Ví dụ Thực tế với 'Undivided'

  • "She gave me her undivided attention."

    "Cô ấy dành cho tôi sự chú ý hoàn toàn."

  • "The team's undivided efforts led to victory."

    "Những nỗ lực không ngừng nghỉ của đội đã dẫn đến chiến thắng."

  • "He has my undivided support."

    "Tôi hoàn toàn ủng hộ anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undivided'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: undivided
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

complete(hoàn toàn)
whole(toàn bộ)
unreserved(không dè dặt, hết lòng)

Trái nghĩa (Antonyms)

divided(chia rẽ)
partial(một phần)

Từ liên quan (Related Words)

loyal(trung thành)
focused(tập trung)
devoted(tận tâm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Undivided'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'undivided' thường mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự toàn tâm toàn ý, không bị phân tâm hay chia sẻ cho bất kỳ điều gì khác. Nó khác với 'divided' (chia rẽ) và mang sắc thái mạnh hơn 'focused' (tập trung). Ví dụ, 'undivided attention' không chỉ đơn thuần là tập trung mà còn thể hiện sự quan tâm và tôn trọng tuyệt đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'Undivided attention on something' nghĩa là tập trung hoàn toàn vào điều gì đó. 'Undivided loyalty in someone' nghĩa là sự trung thành tuyệt đối với ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undivided'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Although the team faced many challenges, their loyalty remained undivided, leading to their ultimate success.
Mặc dù đội đối mặt với nhiều thử thách, lòng trung thành của họ vẫn không chia rẽ, dẫn đến thành công cuối cùng.
Phủ định
Even though he promised his undivided attention, he kept checking his phone during the meeting.
Mặc dù anh ấy hứa sẽ tập trung hoàn toàn, anh ấy vẫn liên tục kiểm tra điện thoại trong cuộc họp.
Nghi vấn
If you promise your undivided loyalty to the company, will you be ready to sacrifice your personal interests?
Nếu bạn hứa trung thành tuyệt đối với công ty, bạn có sẵn sàng hy sinh lợi ích cá nhân của mình không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
With undivided loyalty, the team members worked tirelessly, and they achieved remarkable success.
Với lòng trung thành tuyệt đối, các thành viên trong nhóm đã làm việc không mệt mỏi, và họ đã đạt được thành công đáng kể.
Phủ định
Not having an undivided focus, the project suffered, and deadlines were missed.
Vì không có sự tập trung tuyệt đối, dự án đã bị ảnh hưởng, và các thời hạn đã bị bỏ lỡ.
Nghi vấn
John, with your undivided attention, can you solve this complex problem, and provide a clear solution?
John, với sự tập trung tuyệt đối của bạn, bạn có thể giải quyết vấn đề phức tạp này, và đưa ra một giải pháp rõ ràng không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Be undivided in your focus to achieve your goals.
Hãy tập trung toàn tâm toàn ý để đạt được mục tiêu của bạn.
Phủ định
Don't be undivided in your loyalty; choose one side.
Đừng chia sẻ lòng trung thành; hãy chọn một bên.
Nghi vấn
Please, be undivided in your support for the team.
Làm ơn hãy ủng hộ đội hết mình.
(Vị trí vocab_tab4_inline)