(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wholly
C1

wholly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

hoàn toàn một cách trọn vẹn toàn bộ tất cả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wholly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

hoàn toàn, toàn bộ, trọn vẹn

Definition (English Meaning)

completely; fully; in every way

Ví dụ Thực tế với 'Wholly'

  • "I am wholly convinced that she is innocent."

    "Tôi hoàn toàn tin chắc rằng cô ấy vô tội."

  • "The project was wholly dependent on volunteer labor."

    "Dự án hoàn toàn phụ thuộc vào lao động tình nguyện."

  • "The town was wholly destroyed by the earthquake."

    "Thị trấn đã bị phá hủy hoàn toàn bởi trận động đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wholly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: wholly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

completely(hoàn toàn)
entirely(toàn bộ)
totally(tổng cộng)
utterly(tuyệt đối)

Trái nghĩa (Antonyms)

partially(một phần)
incompletely(chưa hoàn chỉnh)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Wholly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Wholly nhấn mạnh sự toàn vẹn và không có ngoại lệ. Nó thường được dùng để chỉ một cái gì đó hoàn chỉnh hoặc đầy đủ về mọi mặt. So sánh với 'completely', 'totally', 'entirely', 'utterly'. 'Wholly' có thể mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wholly'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He wholly supports our decision.
Anh ấy hoàn toàn ủng hộ quyết định của chúng tôi.
Phủ định
They are not wholly to blame for the accident.
Họ không hoàn toàn có lỗi trong vụ tai nạn.
Nghi vấn
Is she wholly responsible for this mess?
Cô ấy có hoàn toàn chịu trách nhiệm cho mớ hỗn độn này không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project was wholly successful: every objective was achieved.
Dự án đã hoàn toàn thành công: mọi mục tiêu đều đạt được.
Phủ định
His argument wasn't wholly convincing: some points were still unclear.
Lập luận của anh ấy không hoàn toàn thuyết phục: một số điểm vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Was the decision wholly based on merit: or were there other factors involved?
Quyết định này có hoàn toàn dựa trên công trạng không: hay còn có những yếu tố khác liên quan?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He wholly supports the project.
Anh ấy hoàn toàn ủng hộ dự án.
Phủ định
She does not wholly agree with the decision.
Cô ấy không hoàn toàn đồng ý với quyết định này.
Nghi vấn
Does he wholly believe in her abilities?
Anh ấy có hoàn toàn tin vào khả năng của cô ấy không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you wholly trust someone, you believe everything they say.
Nếu bạn hoàn toàn tin tưởng ai đó, bạn tin mọi điều họ nói.
Phủ định
If a plant relies wholly on artificial light, it doesn't grow properly if the light fails.
Nếu một cái cây hoàn toàn dựa vào ánh sáng nhân tạo, nó sẽ không phát triển đúng cách nếu ánh sáng đó bị hỏng.
Nghi vấn
If a student wholly depends on online resources, do they develop critical thinking skills?
Nếu một học sinh hoàn toàn phụ thuộc vào các tài liệu trực tuyến, liệu họ có phát triển các kỹ năng tư duy phản biện không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She wholly supports his decision.
Cô ấy hoàn toàn ủng hộ quyết định của anh ấy.
Phủ định
He does not wholly agree with the plan.
Anh ấy không hoàn toàn đồng ý với kế hoạch.
Nghi vấn
Do they wholly understand the consequences?
Họ có hoàn toàn hiểu hậu quả không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)