wholly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wholly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
hoàn toàn, toàn bộ, trọn vẹn
Definition (English Meaning)
completely; fully; in every way
Ví dụ Thực tế với 'Wholly'
-
"I am wholly convinced that she is innocent."
"Tôi hoàn toàn tin chắc rằng cô ấy vô tội."
-
"The project was wholly dependent on volunteer labor."
"Dự án hoàn toàn phụ thuộc vào lao động tình nguyện."
-
"The town was wholly destroyed by the earthquake."
"Thị trấn đã bị phá hủy hoàn toàn bởi trận động đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wholly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: wholly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wholly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Wholly nhấn mạnh sự toàn vẹn và không có ngoại lệ. Nó thường được dùng để chỉ một cái gì đó hoàn chỉnh hoặc đầy đủ về mọi mặt. So sánh với 'completely', 'totally', 'entirely', 'utterly'. 'Wholly' có thể mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wholly'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He wholly supports our decision.
|
Anh ấy hoàn toàn ủng hộ quyết định của chúng tôi. |
| Phủ định |
They are not wholly to blame for the accident.
|
Họ không hoàn toàn có lỗi trong vụ tai nạn. |
| Nghi vấn |
Is she wholly responsible for this mess?
|
Cô ấy có hoàn toàn chịu trách nhiệm cho mớ hỗn độn này không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project was wholly successful: every objective was achieved.
|
Dự án đã hoàn toàn thành công: mọi mục tiêu đều đạt được. |
| Phủ định |
His argument wasn't wholly convincing: some points were still unclear.
|
Lập luận của anh ấy không hoàn toàn thuyết phục: một số điểm vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Was the decision wholly based on merit: or were there other factors involved?
|
Quyết định này có hoàn toàn dựa trên công trạng không: hay còn có những yếu tố khác liên quan? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He wholly supports the project.
|
Anh ấy hoàn toàn ủng hộ dự án. |
| Phủ định |
She does not wholly agree with the decision.
|
Cô ấy không hoàn toàn đồng ý với quyết định này. |
| Nghi vấn |
Does he wholly believe in her abilities?
|
Anh ấy có hoàn toàn tin vào khả năng của cô ấy không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you wholly trust someone, you believe everything they say.
|
Nếu bạn hoàn toàn tin tưởng ai đó, bạn tin mọi điều họ nói. |
| Phủ định |
If a plant relies wholly on artificial light, it doesn't grow properly if the light fails.
|
Nếu một cái cây hoàn toàn dựa vào ánh sáng nhân tạo, nó sẽ không phát triển đúng cách nếu ánh sáng đó bị hỏng. |
| Nghi vấn |
If a student wholly depends on online resources, do they develop critical thinking skills?
|
Nếu một học sinh hoàn toàn phụ thuộc vào các tài liệu trực tuyến, liệu họ có phát triển các kỹ năng tư duy phản biện không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She wholly supports his decision.
|
Cô ấy hoàn toàn ủng hộ quyết định của anh ấy. |
| Phủ định |
He does not wholly agree with the plan.
|
Anh ấy không hoàn toàn đồng ý với kế hoạch. |
| Nghi vấn |
Do they wholly understand the consequences?
|
Họ có hoàn toàn hiểu hậu quả không? |