undomesticated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undomesticated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được thuần hóa hoặc trồng trọt; hoang dã.
Definition (English Meaning)
Not tamed or cultivated; wild.
Ví dụ Thực tế với 'Undomesticated'
-
"The undomesticated horses roamed freely across the plains."
"Những con ngựa hoang dã tự do rong ruổi trên các đồng bằng."
-
"These undomesticated plants are very resilient to the local climate."
"Những loài cây hoang dã này rất kiên cường với khí hậu địa phương."
-
"The scientists studied the behavior of undomesticated primates in their natural habitat."
"Các nhà khoa học đã nghiên cứu hành vi của các loài linh trưởng hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Undomesticated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: undomesticated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Undomesticated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'undomesticated' thường được sử dụng để mô tả động vật hoặc thực vật không sống trong môi trường do con người kiểm soát. Nó nhấn mạnh tính chất tự nhiên và hoang dã của chúng, khác với những loài đã được thuần hóa hoặc canh tác để phục vụ cho nhu cầu của con người. So với từ 'wild', 'undomesticated' có thể mang sắc thái khoa học hơn, thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học và động vật học. 'Wild' có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh thông thường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'undomesticated animals *in* the jungle' (động vật hoang dã trong rừng rậm). 'Undomesticated *by* humans' (không bị thuần hóa bởi con người). 'In' chỉ vị trí hoặc môi trường sống. 'By' chỉ tác nhân gây ra trạng thái không thuần hóa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Undomesticated'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the conservationists arrive, the undomesticated horses will have been roaming freely for weeks.
|
Khi các nhà bảo tồn đến, những con ngựa hoang sẽ đã lang thang tự do hàng tuần. |
| Phủ định |
By the end of the year, the zookeepers won't have been keeping the undomesticated animals in cages; they'll be in a sanctuary.
|
Đến cuối năm, những người chăm sóc sở thú sẽ không còn giữ những động vật hoang dã trong lồng nữa; chúng sẽ ở trong khu bảo tồn. |
| Nghi vấn |
Will the researchers have been studying the undomesticated behavior of these wolves for five years by next spring?
|
Liệu các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu hành vi hoang dã của những con sói này được năm năm vào mùa xuân tới chưa? |