(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfactual
C1

unfactual

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

sai sự thật không đúng sự thật không có căn cứ thực tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfactual'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có thật; không dựa trên sự thật; sai sự thật.

Definition (English Meaning)

Not factual; not based on facts; false.

Ví dụ Thực tế với 'Unfactual'

  • "The report contained several unfactual claims."

    "Báo cáo chứa một vài tuyên bố sai sự thật."

  • "His statement was completely unfactual."

    "Tuyên bố của anh ta hoàn toàn sai sự thật."

  • "The documentary presented an unfactual account of the events."

    "Bộ phim tài liệu trình bày một tường thuật sai sự thật về các sự kiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfactual'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unfactual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

false(sai)
untrue(không đúng sự thật)
incorrect(không chính xác)

Trái nghĩa (Antonyms)

factual(dựa trên sự thật)
true(đúng sự thật)
accurate(chính xác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Unfactual'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unfactual' thường được sử dụng để mô tả thông tin, tuyên bố, hoặc báo cáo không chính xác hoặc không có cơ sở trong thực tế. Nó có nghĩa mạnh hơn 'inaccurate' (không chính xác) và gần nghĩa với 'false' (sai). 'Unfactual' nhấn mạnh rằng điều gì đó hoàn toàn không có căn cứ thực tế, chứ không chỉ đơn thuần là có một vài lỗi nhỏ. Cần phân biệt với 'non-factual', có thể chỉ đơn giản là không liên quan đến các sự kiện thực tế (ví dụ: một tác phẩm hư cấu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfactual'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The report contained several unfactual claims.
Báo cáo chứa đựng nhiều tuyên bố không đúng sự thật.
Phủ định
His statement wasn't unfactual, it was deliberately misleading.
Tuyên bố của anh ấy không phải là không đúng sự thật, mà là cố tình gây hiểu lầm.
Nghi vấn
Is it possible that the information presented was unfactual?
Có khả năng là thông tin được trình bày là không đúng sự thật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)