(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfamiliar
B2

unfamiliar

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không quen thuộc xa lạ lạ lẫm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfamiliar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không quen thuộc, lạ lẫm; không biết, không nhận ra.

Definition (English Meaning)

Not known or recognized.

Ví dụ Thực tế với 'Unfamiliar'

  • "The language used in the document was unfamiliar to me."

    "Ngôn ngữ được sử dụng trong tài liệu đó lạ lẫm đối với tôi."

  • "The customs of this country are unfamiliar to many tourists."

    "Phong tục của đất nước này lạ lẫm đối với nhiều du khách."

  • "His face was unfamiliar, but his voice sounded familiar."

    "Khuôn mặt anh ta lạ lẫm, nhưng giọng nói của anh ta nghe có vẻ quen thuộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfamiliar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unfamiliar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unknown(không biết đến, vô danh)
strange(lạ lẫm, kỳ lạ)
new(mới)

Trái nghĩa (Antonyms)

familiar(quen thuộc)
known(được biết đến)

Từ liên quan (Related Words)

foreign(ngoại quốc, xa lạ)
novel(mới lạ)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Unfamiliar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unfamiliar' thường được dùng để mô tả một người, địa điểm, vật thể, hoặc ý tưởng mà người nói chưa từng gặp, thấy, nghe, hoặc trải nghiệm trước đó. Nó nhấn mạnh sự thiếu hiểu biết hoặc nhận thức về điều gì đó. Sự khác biệt với 'strange' là 'unfamiliar' chỉ sự thiếu quen thuộc, trong khi 'strange' có thể mang nghĩa kỳ lạ, khó hiểu hoặc bất thường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

'- unfamiliar to someone': có nghĩa là ai đó không quen thuộc với cái gì. Ví dụ: 'This city is unfamiliar to me.'
- unfamiliar with something': có nghĩa là không có kiến thức hoặc kinh nghiệm về điều gì. Ví dụ: 'I am unfamiliar with this software.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfamiliar'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The language, which was unfamiliar to her, made the conversation difficult.
Ngôn ngữ mà cô ấy không quen thuộc đã khiến cuộc trò chuyện trở nên khó khăn.
Phủ định
The area, where the buildings were unfamiliar, didn't feel safe at all.
Khu vực mà các tòa nhà không quen thuộc, hoàn toàn không cảm thấy an toàn.
Nghi vấn
Is this the book, which contains information that is unfamiliar to most readers, considered controversial?
Đây có phải là cuốn sách chứa thông tin mà hầu hết độc giả không quen thuộc, được coi là gây tranh cãi không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She found the local customs unfamiliar.
Cô ấy thấy phong tục địa phương xa lạ.
Phủ định
The new software isn't unfamiliar to our IT team.
Phần mềm mới không xa lạ với đội ngũ IT của chúng tôi.
Nghi vấn
Is this type of music unfamiliar to you?
Loại nhạc này có xa lạ với bạn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the food is unfamiliar, I usually ask what the ingredients are.
Nếu thức ăn lạ, tôi thường hỏi các thành phần là gì.
Phủ định
When I travel to a new country, I don't feel comfortable if the language is unfamiliar.
Khi tôi đi du lịch đến một đất nước mới, tôi không cảm thấy thoải mái nếu ngôn ngữ lạ lẫm.
Nghi vấn
If you see a plant that is unfamiliar, do you touch it?
Nếu bạn thấy một loại cây lạ, bạn có chạm vào nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)