recognized
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recognized'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận rộng rãi.
Definition (English Meaning)
Generally accepted or respected.
Ví dụ Thực tế với 'Recognized'
-
"He is recognized as one of the leading experts in the field."
"Ông ấy được công nhận là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này."
-
"The company is a recognized leader in the industry."
"Công ty là một nhà lãnh đạo được công nhận trong ngành."
-
"His talent was finally recognized."
"Tài năng của anh ấy cuối cùng đã được công nhận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recognized'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: recognize (v)
- Adjective: recognized
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recognized'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'recognized' thường dùng để mô tả một người, vật, ý tưởng, hoặc tổ chức đã đạt được sự công nhận chính thức hoặc sự tôn trọng rộng rãi từ cộng đồng hoặc một nhóm người nhất định. Khác với 'known', 'recognized' nhấn mạnh vào sự thừa nhận và giá trị của đối tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
recognized as: được công nhận là (chỉ vai trò, bản chất); recognized for: được công nhận vì (chỉ phẩm chất, thành tựu).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recognized'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had submitted her artwork, she would have been recognized as a talented artist.
|
Nếu cô ấy đã nộp tác phẩm nghệ thuật của mình, cô ấy đã được công nhận là một nghệ sĩ tài năng. |
| Phủ định |
If the company had not recognized the importance of innovation, they would not have achieved such success.
|
Nếu công ty không nhận ra tầm quan trọng của sự đổi mới, họ đã không đạt được thành công lớn như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he have been recognized for his contributions if he had not worked so hard?
|
Liệu anh ấy có được công nhận vì những đóng góp của mình nếu anh ấy không làm việc chăm chỉ như vậy không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the police arrived, the thief had already recognized the escape route.
|
Vào thời điểm cảnh sát đến, tên trộm đã nhận ra đường thoát thân. |
| Phủ định |
She had not recognized him until he mentioned his childhood nickname.
|
Cô ấy đã không nhận ra anh ta cho đến khi anh ta nhắc đến biệt danh thời thơ ấu của mình. |
| Nghi vấn |
Had they recognized the danger before it was too late?
|
Họ đã nhận ra sự nguy hiểm trước khi quá muộn chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was recognized as the most valuable player last season.
|
Cô ấy đã được công nhận là cầu thủ giá trị nhất mùa trước. |
| Phủ định |
He didn't recognize me after all these years.
|
Anh ấy đã không nhận ra tôi sau ngần ấy năm. |
| Nghi vấn |
Did you recognize the actor from that movie?
|
Bạn có nhận ra diễn viên từ bộ phim đó không? |