(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ recognized
B2

recognized

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được công nhận được thừa nhận được nhận diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recognized'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được công nhận, được thừa nhận, được chấp nhận rộng rãi.

Definition (English Meaning)

Generally accepted or respected.

Ví dụ Thực tế với 'Recognized'

  • "He is recognized as one of the leading experts in the field."

    "Ông ấy được công nhận là một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này."

  • "The company is a recognized leader in the industry."

    "Công ty là một nhà lãnh đạo được công nhận trong ngành."

  • "His talent was finally recognized."

    "Tài năng của anh ấy cuối cùng đã được công nhận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Recognized'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: recognize (v)
  • Adjective: recognized
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unrecognized(không được công nhận)
unknown(không ai biết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Recognized'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'recognized' thường dùng để mô tả một người, vật, ý tưởng, hoặc tổ chức đã đạt được sự công nhận chính thức hoặc sự tôn trọng rộng rãi từ cộng đồng hoặc một nhóm người nhất định. Khác với 'known', 'recognized' nhấn mạnh vào sự thừa nhận và giá trị của đối tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

recognized as: được công nhận là (chỉ vai trò, bản chất); recognized for: được công nhận vì (chỉ phẩm chất, thành tựu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Recognized'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had submitted her artwork, she would have been recognized as a talented artist.
Nếu cô ấy đã nộp tác phẩm nghệ thuật của mình, cô ấy đã được công nhận là một nghệ sĩ tài năng.
Phủ định
If the company had not recognized the importance of innovation, they would not have achieved such success.
Nếu công ty không nhận ra tầm quan trọng của sự đổi mới, họ đã không đạt được thành công lớn như vậy.
Nghi vấn
Would he have been recognized for his contributions if he had not worked so hard?
Liệu anh ấy có được công nhận vì những đóng góp của mình nếu anh ấy không làm việc chăm chỉ như vậy không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the police arrived, the thief had already recognized the escape route.
Vào thời điểm cảnh sát đến, tên trộm đã nhận ra đường thoát thân.
Phủ định
She had not recognized him until he mentioned his childhood nickname.
Cô ấy đã không nhận ra anh ta cho đến khi anh ta nhắc đến biệt danh thời thơ ấu của mình.
Nghi vấn
Had they recognized the danger before it was too late?
Họ đã nhận ra sự nguy hiểm trước khi quá muộn chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was recognized as the most valuable player last season.
Cô ấy đã được công nhận là cầu thủ giá trị nhất mùa trước.
Phủ định
He didn't recognize me after all these years.
Anh ấy đã không nhận ra tôi sau ngần ấy năm.
Nghi vấn
Did you recognize the actor from that movie?
Bạn có nhận ra diễn viên từ bộ phim đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)