(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfamiliarity
C1

unfamiliarity

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu quen thuộc tình trạng không quen thuộc sự lạ lẫm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfamiliarity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu quen thuộc; tình trạng không quen thuộc hoặc không được biết đến.

Definition (English Meaning)

The state of being not familiar or well-known.

Ví dụ Thực tế với 'Unfamiliarity'

  • "His unfamiliarity with the local customs led to some awkward situations."

    "Sự thiếu quen thuộc của anh ấy với phong tục địa phương đã dẫn đến một vài tình huống khó xử."

  • "The unfamiliarity of the city was both exciting and daunting."

    "Sự thiếu quen thuộc của thành phố vừa thú vị vừa đáng sợ."

  • "Many students experience a degree of unfamiliarity when they first enter university."

    "Nhiều sinh viên trải qua một mức độ thiếu quen thuộc nhất định khi họ mới vào đại học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfamiliarity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: unfamiliarity
  • Adjective: unfamiliar
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strangeness(sự lạ lẫm)
novelty(tính mới lạ)
inexperience(sự thiếu kinh nghiệm)

Trái nghĩa (Antonyms)

familiarity(sự quen thuộc)
knowledge(kiến thức)
experience(kinh nghiệm)

Từ liên quan (Related Words)

alienation(sự xa lánh)
isolation(sự cô lập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unfamiliarity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Unfamiliarity thường được dùng để chỉ sự thiếu kiến thức hoặc kinh nghiệm về một cái gì đó. Nó khác với 'ignorance' (sự thiếu hiểu biết) ở chỗ 'ignorance' thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự thiếu thông tin do không được giáo dục hoặc không quan tâm. 'Unfamiliarity' đơn giản chỉ là trạng thái chưa quen thuộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with to

Unfamiliarity with something: chỉ sự thiếu kinh nghiệm hoặc kiến thức về điều gì đó. Unfamiliarity to someone: chỉ sự xa lạ, không quen thuộc đối với ai đó (ít phổ biến hơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfamiliarity'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new software was designed to minimize user unfamiliarity.
Phần mềm mới được thiết kế để giảm thiểu sự lạ lẫm của người dùng.
Phủ định
That problem cannot be easily solved given our unfamiliarity with this programming language.
Vấn đề đó không thể dễ dàng giải quyết được do sự thiếu hiểu biết của chúng ta về ngôn ngữ lập trình này.
Nghi vấn
Is the company's unfamiliarity with local regulations being addressed by the legal team?
Sự thiếu hiểu biết của công ty về các quy định địa phương có đang được đội ngũ pháp lý giải quyết không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is becoming increasingly unfamiliar with the software as it updates so frequently.
Anh ấy ngày càng trở nên không quen thuộc với phần mềm vì nó cập nhật quá thường xuyên.
Phủ định
I am not feeling unfamiliar with the new city; I'm adapting quickly.
Tôi không cảm thấy xa lạ với thành phố mới; Tôi đang thích nghi rất nhanh.
Nghi vấn
Are you experiencing unfamiliarity with the local customs during your trip?
Bạn có đang trải nghiệm sự xa lạ với phong tục địa phương trong chuyến đi của mình không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been experiencing unfamiliarity with the new software for the past week.
Cô ấy đã trải qua sự lạ lẫm với phần mềm mới trong tuần vừa qua.
Phủ định
I haven't been feeling unfamiliar with the city since I started using the public transport.
Tôi đã không cảm thấy xa lạ với thành phố kể từ khi tôi bắt đầu sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
Nghi vấn
Have you been dealing with unfamiliar situations at your new job?
Bạn có đang phải đối mặt với những tình huống lạ lẫm ở công việc mới của mình không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His unfamiliarity with the software is less significant than her expertise.
Sự thiếu quen thuộc của anh ấy với phần mềm ít quan trọng hơn so với kiến thức chuyên môn của cô ấy.
Phủ định
Her unfamiliarity with the topic isn't as extensive as his.
Sự thiếu quen thuộc của cô ấy với chủ đề không rộng bằng anh ấy.
Nghi vấn
Is their unfamiliarity with the local customs more pronounced than ours?
Sự thiếu quen thuộc của họ với phong tục địa phương có rõ rệt hơn của chúng ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)