(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strangeness
C1

strangeness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự kỳ lạ tính chất kỳ lạ vẻ kỳ lạ sự khác thường
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strangeness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự kỳ lạ; tính chất kỳ lạ; sự khác thường; vẻ lạ lùng.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being strange; oddness; unusualness.

Ví dụ Thực tế với 'Strangeness'

  • "The strangeness of the situation made her uneasy."

    "Sự kỳ lạ của tình huống khiến cô ấy cảm thấy bất an."

  • "She couldn't quite put her finger on the strangeness of the event."

    "Cô ấy không thể diễn tả chính xác sự kỳ lạ của sự kiện đó."

  • "There was a certain strangeness about the way he spoke."

    "Có một sự kỳ lạ nhất định trong cách anh ấy nói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strangeness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: strangeness
  • Adjective: strange
  • Adverb: strangely
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

oddity(sự kỳ quặc)
peculiarity(tính chất đặc biệt, dị thường)
unusualness(tính khác thường) bizarreness(sự kỳ dị)

Trái nghĩa (Antonyms)

normality(sự bình thường)
familiarity(sự quen thuộc)
ordinariness(sự tầm thường)

Từ liên quan (Related Words)

alienation(sự xa lánh)
mystery(điều bí ẩn)
weirdness(sự quái dị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (Thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau)

Ghi chú Cách dùng 'Strangeness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Strangeness thường đề cập đến một cái gì đó khác thường, không quen thuộc hoặc khó hiểu. Nó có thể mang sắc thái tích cực (ví dụ: sự kỳ lạ của một tác phẩm nghệ thuật độc đáo) hoặc tiêu cực (ví dụ: sự kỳ lạ của một hành vi đáng ngờ). Nó mạnh hơn một chút so với 'unusualness' và thường gợi ý một cảm giác khó chịu hoặc bối rối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

Ví dụ: 'There was a strangeness about his behaviour' (có một sự kỳ lạ trong hành vi của anh ta). 'The strangeness in her voice alerted me'. 'Strangeness in particle physics'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strangeness'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The strangeness that enveloped the old house made the children hesitant to enter.
Sự kỳ lạ bao trùm ngôi nhà cổ khiến bọn trẻ ngần ngại bước vào.
Phủ định
The town, which was strangely quiet, did not reveal the secrets it held.
Thị trấn, nơi yên tĩnh một cách kỳ lạ, không tiết lộ những bí mật mà nó nắm giữ.
Nghi vấn
Is it the strangeness of his behavior that makes him so captivating, or is it something else?
Có phải sự kỳ lạ trong hành vi của anh ấy khiến anh ấy trở nên quyến rũ, hay là một điều gì đó khác?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Ignore the strangeness of his behavior.
Bỏ qua sự kỳ lạ trong hành vi của anh ta.
Phủ định
Don't dwell on the strange events.
Đừng bận tâm đến những sự kiện kỳ lạ.
Nghi vấn
Do explore the strangely shaped cave.
Hãy khám phá hang động có hình dạng kỳ lạ đó đi.

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The strangeness of his behavior surprised everyone.
Sự kỳ lạ trong hành vi của anh ấy đã làm mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Never had I seen such strangeness in a person before.
Chưa bao giờ tôi thấy sự kỳ lạ như vậy ở một người trước đây.
Nghi vấn
Should anyone observe strangeness, they should report it immediately.
Nếu ai đó quan sát thấy sự kỳ lạ, họ nên báo cáo ngay lập tức.
(Vị trí vocab_tab4_inline)